Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ทาคายามะ → ศาสนาคริสต์ของญี่ปุ่นนากุระแบรนช์

Xuất phát lúc
05:31 06/17, 2024
  1. 1
    06:45 - 12:44
    5h 59min JPY 10.380 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ทาคายามะ
    高山
    Ga
    East Exit
    06:45
    06:50
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    06:50
    08:52
    Meitetsu-Gifu Bus Terminal
    名鉄岐阜バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    Aのりば
    08:52
    09:01
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    timetable Bảng giờ
    09:12
    09:48
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:16
    10:51
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:06
    11:21
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    11:21
    11:28
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:32
    12:22
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Koyaguchi
    高野口
    Ga
    12:36
    12:44
  2. 2
    08:00 - 13:44
    5h 44min JPY 12.330 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ทาคายามะ
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    10:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:03
    11:57
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:09
    12:25
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    12:25
    12:32
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:32
    13:22
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Koyaguchi
    高野口
    Ga
    13:36
    13:44
  3. 3
    06:46 - 13:44
    6h 58min JPY 8.290 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    ทาคายามะ
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    08:49
    Gifu
    岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:54
    09:06
    Ogaki
    大垣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:10
    09:45
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:34
    13:22
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Koyaguchi
    高野口
    Ga
    13:36
    13:44
  4. 4
    06:26 - 13:44
    7h 18min JPY 7.520 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ทาคายามะ
    高山
    Ga
    East Exit
    06:26
    06:30
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    06:30
    09:05
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    09:05
    09:17
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    09:21
    10:38
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    12:06
    Yamatotakada
    大和高田
    Ga
    12:06
    12:16
    Takada(Nara)
    高田(奈良県)
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Koyaguchi
    高野口
    Ga
    13:36
    13:44
  5. 5
    05:31 - 10:21
    4h 50min JPY 152.840
    cancel cancel
    ทาคายามะ
    高山
    05:31
    10:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.