Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

中部国际机场 → Hiro画廊

Xuất phát lúc
09:12 05/27, 2024
  1. 1
    09:37 - 13:12
    3h 35min JPY 8.510 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    中部国际机场
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:37
    10:05
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    10:05
    10:21
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    10:26
    11:15
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:25
    11:41
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    11:41
    11:48
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:02
    12:50
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:53
    13:03
    Kamuro
    学文路
    Ga
    13:03
    13:12
  2. 2
    09:17 - 13:41
    4h 24min JPY 5.930 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    中部国际机场
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:17
    09:54
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    09:54
    10:01
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    11:09
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    12:06
    Yamatotakada
    大和高田
    Ga
    12:06
    12:16
    Takada(Nara)
    高田(奈良県)
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    13:19
    13:22
    Hashimoto Eki-mae (Wakayama)
    橋本駅前(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    13:28
    13:38
    Kiyo Danchi Mae
    紀陽団地前
    Trạm Xe buýt
    13:38
    13:41
  3. 3
    09:17 - 13:41
    4h 24min JPY 5.630 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    中部国际机场
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:17
    09:54
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    09:54
    10:00
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:01
    10:33
    Kintetsu-Yokkaichi
    近鉄四日市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:39
    11:09
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    12:06
    Yamatotakada
    大和高田
    Ga
    12:06
    12:16
    Takada(Nara)
    高田(奈良県)
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    13:19
    13:22
    Hashimoto Eki-mae (Wakayama)
    橋本駅前(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    13:28
    13:38
    Kiyo Danchi Mae
    紀陽団地前
    Trạm Xe buýt
    13:38
    13:41
  4. 4
    09:22 - 14:23
    5h 1min JPY 6.620 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    中部国际机场
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:22
    10:10
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    10:10
    10:17
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    12:51
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    12:51
    13:01
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:02
    13:53
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:07
    14:14
    Kamuro
    学文路
    Ga
    14:14
    14:23
  5. 5
    09:12 - 12:27
    3h 15min JPY 83.330
    cancel cancel
    中部国际机场
    中部国際空港
    09:12
    12:27
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.