Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

名铁名古屋 → Hiro画廊

Xuất phát lúc
23:43 05/25, 2024
  1. 1
    00:21 - 07:13
    6h 52min JPY 6.850 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    名铁名古屋
    名鉄名古屋
    Ga
    North Fare Gate
    00:21
    00:30
    Nagoya Sta. (Yuri no Funsui mae)
    名古屋駅〔ゆりの噴水前〕
    Trạm Xe buýt
    00:30
    05:35
    Nanba (Highway Bus‧Parks Dori)
    難波〔高速バス・パークス通り〕
    Trạm Xe buýt
    05:35
    05:44
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:51
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:55
    07:04
    Kamuro
    学文路
    Ga
    07:04
    07:13
  2. 2
    23:43 - 07:13
    7h 30min JPY 4.670 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    名铁名古屋
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:43
    23:48
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:54
    23:59
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    23:59
    00:07
    名古屋駅〔ビックカメラ名古屋駅西店前〕
    Trạm Xe buýt
    00:30
    04:45
    Osaka Eki-mae (Higashiumeda Sta.)
    大阪駅前〔東梅田駅〕
    Trạm Xe buýt
    04:45
    04:58
    Osaka
    大阪
    Ga
    Central South Exit
    timetable Bảng giờ
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    06:51
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:55
    07:04
    Kamuro
    学文路
    Ga
    07:04
    07:13
  3. 3
    06:23 - 09:28
    3h 5min JPY 7.080 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    名铁名古屋
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    06:23
    06:31
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:36
    07:32
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:45
    08:00
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    08:00
    08:07
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:13
    09:04
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:11
    09:19
    Kamuro
    学文路
    Ga
    09:19
    09:28
  4. 4
    05:22 - 09:53
    4h 31min JPY 3.760 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    名铁名古屋
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    05:22
    05:27
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    05:30
    06:45
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    07:39
    Nabari
    名張
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:43
    08:06
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:20
    08:25
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    08:45
    Yoshinoguchi
    吉野口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:36
    09:44
    Kamuro
    学文路
    Ga
    09:44
    09:53
  5. 5
    23:43 - 02:44
    3h 1min JPY 86.000
    cancel cancel
    名铁名古屋
    名鉄名古屋
    23:43
    02:44
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.