Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

마쓰모토 → 히로 화랑

Xuất phát lúc
10:09 05/27, 2024
  1. 1
    10:51 - 16:12
    5h 21min JPY 12.340 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    마쓰모토
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:51
    13:01
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:26
    14:15
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:25
    14:41
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    14:41
    14:48
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:02
    15:52
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    15:52
    15:55
    Hashimoto Eki-mae (Wakayama)
    橋本駅前(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    15:59
    16:09
    Kiyo Danchi Mae
    紀陽団地前
    Trạm Xe buýt
    16:09
    16:12
  2. 2
    10:51 - 16:12
    5h 21min JPY 12.050 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    마쓰모토
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:51
    13:01
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    14:00
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:04
    15:52
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    15:52
    15:55
    Hashimoto Eki-mae (Wakayama)
    橋本駅前(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    15:59
    16:09
    Kiyo Danchi Mae
    紀陽団地前
    Trạm Xe buýt
    16:09
    16:12
  3. 3
    10:51 - 16:13
    5h 22min JPY 12.250 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    마쓰모토
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:51
    13:01
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:26
    14:15
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:25
    14:41
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    14:41
    14:48
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:02
    15:52
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:56
    16:04
    Kamuro
    学文路
    Ga
    16:04
    16:13
  4. 4
    10:51 - 17:23
    6h 32min JPY 11.250 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    마쓰모토
    松本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:51
    13:01
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    13:01
    13:10
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    13:30
    15:50
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    15:50
    16:00
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:02
    16:52
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:06
    17:14
    Kamuro
    学文路
    Ga
    17:14
    17:23
  5. 5
    10:09 - 15:34
    5h 25min JPY 174.000
    cancel cancel
    마쓰모토
    松本
    10:09
    15:34
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.