Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Mito(Ibaraki) → Oku Shima Onsen gokannosato shiosainoyu

Xuất phát lúc
18:43 05/23, 2024
  1. 1
    19:53 - 07:22
    11h 29min JPY 17.430 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Mito(Ibaraki)
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:53
    21:13
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:21
    22:54
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    22:54
    23:08
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    23:10
    23:59
    Tsu
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:04
    00:18
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:01
    06:27
    Ugata
    鵜方
    Ga
    South Exit
    06:27
    06:31
    Ugata Eki-mae
    鵜方駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    06:43
    06:50
    Osaki Exit
    大崎口
    Trạm Xe buýt
    06:50
    07:22
  2. 2
    19:27 - 07:22
    11h 55min JPY 17.850 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Mito(Ibaraki)
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:27
    20:53
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:01
    22:29
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    22:29
    22:43
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    22:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    23:53
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:10
    06:25
    Shimayokoyama
    志摩横山
    Ga
    06:25
    06:28
    Yokoyama Mountain trailhead
    横山登山口
    Trạm Xe buýt
    06:37
    06:50
    Osaki Exit
    大崎口
    Trạm Xe buýt
    06:50
    07:22
  3. 3
    18:53 - 07:22
    12h 29min JPY 16.510 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Mito(Ibaraki)
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:53
    20:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:39
    22:15
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    22:15
    22:28
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    22:34
    23:07
    Kintetsu-Yokkaichi
    近鉄四日市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:16
    00:18
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:01
    06:27
    Ugata
    鵜方
    Ga
    South Exit
    06:27
    06:31
    Ugata Eki-mae
    鵜方駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    06:43
    06:50
    Osaki Exit
    大崎口
    Trạm Xe buýt
    06:50
    07:22
  4. 4
    21:53 - 09:04
    11h 11min JPY 15.140 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Mito(Ibaraki)
    水戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:53
    23:14
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:22
    23:48
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    23:48
    23:56
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    00:15
    05:20
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    05:20
    05:29
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    05:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    07:26
    Toba
    鳥羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:27
    08:00
    Ugata
    鵜方
    Ga
    South Exit
    08:00
    08:04
    Ugata Eki-mae
    鵜方駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    08:25
    08:32
    Osaki Exit
    大崎口
    Trạm Xe buýt
    08:32
    09:04
  5. 5
    18:43 - 02:16
    7h 33min JPY 233.600
    cancel cancel
    Mito(Ibaraki)
    水戸
    18:43
    02:16
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.