Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

우에노 → sarasvati

Xuất phát lúc
16:50 06/18, 2024
  1. 1
    17:06 - 22:24
    5h 18min JPY 40.770 IC JPY 40.767 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    우에노
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:06
    17:20
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    17:46
    17:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:20
    19:50
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    19:55
    19:58
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    20:00
    20:50
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    20:50
    21:02
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    21:10
    21:37
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    21:37
    21:43
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    22:00
    22:10
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    22:12
    22:24
  2. 2
    17:04 - 22:24
    5h 20min JPY 40.610 IC JPY 40.605 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    우에노
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:04
    17:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:46
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    17:46
    17:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:20
    19:50
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    19:55
    19:58
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    20:00
    20:50
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    20:50
    21:02
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    21:10
    21:37
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    21:37
    21:43
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    22:00
    22:10
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    22:12
    22:24
  3. 3
    16:54 - 22:24
    5h 30min JPY 18.580 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    우에노
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:54
    17:10
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:19
    21:02
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:10
    21:37
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    21:37
    21:43
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    22:00
    22:10
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    22:12
    22:24
  4. 4
    16:54 - 22:24
    5h 30min JPY 18.580 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    우에노
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:54
    16:59
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:12
    21:02
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:10
    21:37
    Miyajimaguchi(San'yo Line)
    宮島口(山陽本線)
    Ga
    21:37
    21:43
    Miyajimaguchi(Sea Line)
    宮島口〔JR航路〕
    Cảng
    22:00
    22:10
    Miyajima
    宮島
    Cảng
    22:12
    22:24
  5. 5
    16:50 - 03:00
    10h 10min JPY 333.000
    cancel cancel
    우에노
    上野
    16:50
    03:00
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.