Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

중부국제공항 → 가세다

Xuất phát lúc
10:05 06/12, 2024
  1. 1
    10:07 - 13:48
    3h 41min JPY 8.640 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    중부국제공항
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:07
    10:35
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    10:35
    10:51
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:58
    11:48
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:09
    12:25
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    12:25
    12:32
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:32
    13:22
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kaseda
    笠田
    Ga
    13:48
    13:48
  2. 2
    10:17 - 14:48
    4h 31min JPY 6.040 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    중부국제공항
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:17
    10:54
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    10:54
    11:01
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    12:09
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:10
    13:06
    Yamatotakada
    大和高田
    Ga
    13:06
    13:16
    Takada(Nara)
    高田(奈良県)
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Kaseda
    笠田
    Ga
    14:48
    14:48
  3. 3
    10:07 - 14:48
    4h 41min JPY 5.770 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    중부국제공항
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:07
    10:35
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    10:35
    10:41
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:41
    12:01
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:10
    13:06
    Yamatotakada
    大和高田
    Ga
    13:06
    13:16
    Takada(Nara)
    高田(奈良県)
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Kaseda
    笠田
    Ga
    14:48
    14:48
  4. 4
    10:07 - 14:48
    4h 41min JPY 7.400 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    중부국제공항
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:07
    10:35
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    10:35
    10:42
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    13:08
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    13:08
    13:18
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:32
    14:22
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kaseda
    笠田
    Ga
    14:48
    14:48
  5. 5
    10:05 - 13:27
    3h 22min JPY 86.630
    cancel cancel
    중부국제공항
    中部国際空港
    10:05
    13:27
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.