Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

고야산 → 카가와 현립 카가와 마루가메 특별 지원 학교

Xuất phát lúc
04:34 06/18, 2024
  1. 1
    05:33 - 10:34
    5h 1min JPY 9.290 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    고야산
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:20
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:29
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    07:29
    07:36
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:42
    07:59
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:15
    09:13
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:00
    Utazu
    宇多津
    Ga
    South Exit
    10:00
    10:34
  2. 2
    05:33 - 11:36
    6h 3min JPY 6.800 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    고야산
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:20
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    07:21
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    08:42
    08:50
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    08:50
    11:10
    Sakaide IC.
    坂出インターバスターミナル
    Trạm Xe buýt
    11:10
    11:36
  3. 3
    05:33 - 11:36
    6h 3min JPY 6.800 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    고야산
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:20
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:39
    07:21
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    08:42
    08:50
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    08:50
    11:10
    Sakaide IC.
    坂出インターバスターミナル
    Trạm Xe buýt
    11:10
    11:36
  4. 4
    05:33 - 11:36
    6h 3min JPY 6.800 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    고야산
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:20
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    06:53
    Kawachinagano
    河内長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:56
    07:11
    Sakaihigashi
    堺東(南海高野線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:14
    07:23
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    08:42
    08:50
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    08:50
    11:10
    Sakaide IC.
    坂出インターバスターミナル
    Trạm Xe buýt
    11:10
    11:36
  5. 5
    04:34 - 08:53
    4h 19min JPY 129.980
    cancel cancel
    고야산
    高野山
    04:34
    08:53
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.