Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

別府(大分縣) → 蕎麥麵店 幸村庵

Xuất phát lúc
10:55 05/27, 2024
  1. 1
    11:19 - 17:26
    6h 7min JPY 18.130 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    別府(大分縣)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:19
    12:37
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:52
    15:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:17
    15:33
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    15:33
    15:40
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:02
    16:52
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:06
    17:17
    Kudoyama
    九度山
    Ga
    17:17
    17:26
  2. 2
    11:52 - 17:53
    6h 1min JPY 17.530 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    別府(大分縣)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:52
    12:48
    Yukuhashi
    行橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:51
    13:21
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:39
    15:59
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:10
    16:25
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    16:25
    16:32
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:32
    17:23
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:33
    17:44
    Kudoyama
    九度山
    Ga
    17:44
    17:53
  3. 3
    11:19 - 18:24
    7h 5min JPY 35.720 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    別府(大分縣)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:19
    12:37
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:54
    13:09
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:19
    13:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:00
    15:10
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:09
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    16:49
    Tengachaya
    天下茶屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:04
    17:54
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:04
    18:15
    Kudoyama
    九度山
    Ga
    18:15
    18:24
  4. 4
    14:10 - 19:37
    5h 27min JPY 31.220 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    別府(大分縣)
    別府(大分県)
    Ga
    East Exit
    14:10
    14:20
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    14:20
    15:10
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    15:10
    15:11
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:10
    17:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    17:15
    17:21
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    17:35
    18:10
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    18:10
    18:19
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    2F Central Exit
    timetable Bảng giờ
    18:24
    19:14
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:17
    19:28
    Kudoyama
    九度山
    Ga
    19:28
    19:37
  5. 5
    10:55 - 19:51
    8h 56min JPY 228.150
    cancel cancel
    別府(大分縣)
    別府(大分県)
    10:55
    19:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.