Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

다카사키 → 키야마 정상

Xuất phát lúc
11:47 06/08, 2024
  1. 1
    12:20 - 19:18
    6h 58min JPY 43.870 IC JPY 43.867 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    다카사키
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:20
    13:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:27
    13:34
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:00
    14:02
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:35
    15:50
    Okayama Airport
    岡山空港
    Sân bay
    15:55
    15:57
    Okayama Momotaro Airport
    岡山桃太郎空港
    Trạm Xe buýt
    16:00
    16:30
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    21番のりば
    16:30
    16:38
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    16:42
    17:21
    Sakaide
    坂出
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:24
    17:30
    Kamogawa
    鴨川
    Ga
    17:30
    19:18
  2. 2
    12:04 - 19:18
    7h 14min JPY 20.550 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    다카사키
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:04
    13:00
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:12
    16:25
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:42
    17:21
    Sakaide
    坂出
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:24
    17:30
    Kamogawa
    鴨川
    Ga
    17:30
    19:18
  3. 3
    13:04 - 19:48
    6h 44min JPY 42.850 IC JPY 42.849 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    다카사키
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:04
    13:52
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:01
    14:05
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    14:26
    14:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:05
    16:20
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    16:25
    16:27
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:50
    17:40
    Sakaideeki-mae
    坂出駅前
    Trạm Xe buýt
    17:40
    17:49
    Sakaide
    坂出
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    17:55
    18:00
    Kamogawa
    鴨川
    Ga
    18:00
    19:48
  4. 4
    11:52 - 20:08
    8h 16min JPY 18.800 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    다카사키
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    13:54
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:19
    17:25
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:35
    18:08
    Utazu
    宇多津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:11
    18:20
    Kamogawa
    鴨川
    Ga
    18:20
    20:08
  5. 5
    11:47 - 20:50
    9h 3min JPY 233.610
    cancel cancel
    다카사키
    高崎
    11:47
    20:50
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.