Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

คามาคุระ → โชคุไซคัง

Xuất phát lúc
17:52 06/26, 2024
  1. 1
    18:13 - 07:41
    13h 28min JPY 21.360 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    คามาคุระ
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:13
    18:37
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:10
    23:07
    Tokuyama
    徳山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:17
    00:02
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    06:13
    Kamigo
    上郷
    Ga
    06:13
    06:16
    Shinmachi (Yamaguchi)
    新町(山口市)
    Trạm Xe buýt
    06:32
    07:08
    Edo Shita
    絵堂下
    Trạm Xe buýt
    07:13
    07:17
    Miya no Baba Koen Mae
    宮の馬場公園前
    Trạm Xe buýt
    07:17
    07:41
  2. 2
    18:13 - 07:41
    13h 28min JPY 46.580 IC JPY 46.573 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    คามาคุระ
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:13
    18:37
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:11
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    19:11
    19:13
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:50
    21:15
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    21:20
    21:23
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    21:40
    22:30
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    22:30
    22:42
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    22:42
    23:26
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    23:26
    23:31
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    06:25
    07:08
    Edo Shita
    絵堂下
    Trạm Xe buýt
    07:13
    07:17
    Miya no Baba Koen Mae
    宮の馬場公園前
    Trạm Xe buýt
    07:17
    07:41
  3. 3
    18:05 - 07:41
    13h 36min JPY 21.360 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    คามาคุระ
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:05
    18:32
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:10
    23:07
    Tokuyama
    徳山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:17
    00:02
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:07
    06:13
    Kamigo
    上郷
    Ga
    06:13
    06:16
    Shinmachi (Yamaguchi)
    新町(山口市)
    Trạm Xe buýt
    06:32
    07:08
    Edo Shita
    絵堂下
    Trạm Xe buýt
    07:13
    07:17
    Miya no Baba Koen Mae
    宮の馬場公園前
    Trạm Xe buýt
    07:17
    07:41
  4. 4
    17:56 - 07:47
    13h 51min JPY 21.900 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    คามาคุระ
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:56
    18:45
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:59
    23:07
    Tokuyama
    徳山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:35
    06:20
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    06:20
    06:25
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    06:25
    07:08
    Edo Shita
    絵堂下
    Trạm Xe buýt
    07:13
    07:24
    Suebara
    末原
    Trạm Xe buýt
    07:24
    07:47
  5. 5
    17:52 - 05:06
    11h 14min JPY 346.300
    cancel cancel
    คามาคุระ
    鎌倉
    17:52
    05:06
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.