Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

嵐山(阪急線) → 日本海豚中心

Xuất phát lúc
06:42 05/31, 2024
  1. 1
    07:24 - 11:18
    3h 54min JPY 4.460 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    嵐山(阪急線)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:24
    07:32
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:42
    07:55
    Takatsukishi(Hankyu Line)
    高槻市〔阪急線〕
    Ga
    Entrance 6
    07:55
    08:05
    JR Takatsuki Sta. North Exit
    JR高槻駅北口
    Trạm Xe buýt
    北2番のりば
    08:10
    08:15
    Midorigaoka (Takatsukishi)
    緑が丘(高槻市)
    Trạm Xe buýt
    08:15
    08:18
    Meishin-Takatsuki
    名神高槻
    Trạm Xe buýt
    08:19
    10:55
    Highway Tsuda
    高速津田
    Trạm Xe buýt
    10:55
    11:18
  2. 2
    07:03 - 11:18
    4h 15min JPY 4.860 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    嵐山(阪急線)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:03
    07:11
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:17
    07:26
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    07:26
    07:31
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:33
    07:37
    Kyoto
    京都
    Ga
    Exit 6
    07:37
    07:45
    Kyoto Sta.
    京都駅〔烏丸口〕
    Trạm Xe buýt
    07:50
    10:55
    Highway Tsuda
    高速津田
    Trạm Xe buýt
    10:55
    11:18
  3. 3
    06:55 - 11:18
    4h 23min JPY 4.630 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    嵐山(阪急線)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    06:55
    06:58
    Hankyu Arashiyama Sta.
    阪急嵐山駅前
    Trạm Xe buýt
    06:58
    07:34
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    07:34
    07:39
    Kyoto Sta.
    京都駅〔烏丸口〕
    Trạm Xe buýt
    07:50
    10:55
    Highway Tsuda
    高速津田
    Trạm Xe buýt
    10:55
    11:18
  4. 4
    07:03 - 11:26
    4h 23min JPY 4.670 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    嵐山(阪急線)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:03
    07:11
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    07:51
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    神戸三宮〔阪急線〕
    Ga
    08:29
    Kosokukobe
    高速神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Itayado
    板宿
    Ga
    08:57
    Maikokoen
    舞子公園
    Ga
    South Exit
    08:57
    09:07
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    09:30
    11:03
    Highway Tsuda
    高速津田
    Trạm Xe buýt
    11:03
    11:26
  5. 5
    06:42 - 09:38
    2h 56min JPY 80.200
    cancel cancel
    嵐山(阪急線)
    嵐山〔阪急線〕
    06:42
    09:38
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.