Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

คินุกาวะอนเซ็น → แฟมิลี่มาร์ทอินโนชิม่าฮาบุ

Xuất phát lúc
08:55 06/15, 2024
  1. 1
    09:10 - 16:47
    7h 37min JPY 21.480 IC JPY 21.473 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    คินุกาวะอนเซ็น
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:10
    11:02
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    11:41
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:55
    15:05
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:11
    15:27
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    15:27
    15:35
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    15:40
    16:47
    Habu Port
    土生港前
    Trạm Xe buýt
    16:47
    16:47
  2. 2
    09:10 - 17:28
    8h 18min JPY 21.280 IC JPY 21.273 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    คินุกาวะอนเซ็น
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:10
    11:02
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    11:41
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:37
    16:03
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:11
    16:32
    Onomichi
    尾道
    Ga
    South Exit
    16:32
    16:36
    Onomichi Sta.
    尾道駅前
    Trạm Xe buýt
    7番乗り場
    16:40
    17:28
    Habu Port
    土生港前
    Trạm Xe buýt
    17:28
    17:28
  3. 3
    09:10 - 17:28
    8h 18min JPY 20.480 IC JPY 20.473 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    คินุกาวะอนเซ็น
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:05
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    12:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:37
    16:03
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:11
    16:32
    Onomichi
    尾道
    Ga
    South Exit
    16:32
    16:36
    Onomichi Sta.
    尾道駅前
    Trạm Xe buýt
    7番乗り場
    16:40
    17:28
    Habu Port
    土生港前
    Trạm Xe buýt
    17:28
    17:28
  4. 4
    11:10 - 18:07
    6h 57min JPY 49.740 IC JPY 49.716 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    คินุกาวะอนเซ็น
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    13:14
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    14:19
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:19
    14:21
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:55
    16:20
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    16:25
    16:28
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    16:50
    17:24
    Fukuyama Hongo
    福山本郷
    Trạm Xe buýt
    17:24
    17:28
    Fukuyama Hongo
    福山本郷
    Trạm Xe buýt
    17:28
    18:07
    Habu Port
    土生港前
    Trạm Xe buýt
    18:07
    18:07
  5. 5
    08:55 - 19:44
    10h 49min JPY 323.100
    cancel cancel
    คินุกาวะอนเซ็น
    鬼怒川温泉
    08:55
    19:44
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.