Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

福岛(福岛县) → 对马Furusato传承馆

Xuất phát lúc
09:38 06/24, 2024
  1. 1
    10:43 - 17:19
    6h 36min JPY 53.700 IC JPY 53.699 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    福岛(福岛县)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:43
    12:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    13:06
    13:08
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:45
    15:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:15
    16:50
    Tsushima Airport
    対馬空港
    Sân bay
    16:55
    17:19
  2. 2
    09:50 - 18:33
    8h 43min JPY 90.410 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    福岛(福岛县)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    10:11
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    10:57
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:35
    12:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:25
    15:45
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:15
    16:50
    Tsushima Airport
    対馬空港
    Sân bay
    16:55
    16:58
    Tsushima Yamaneko Kuko
    対馬やまねこ空港
    Trạm Xe buýt
    18:25
    18:30
    Tsushima Byoin
    対馬病院
    Trạm Xe buýt
    18:30
    18:33
  3. 3
    09:50 - 18:33
    8h 43min JPY 73.640 IC JPY 73.639 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    福岛(福岛县)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    11:18
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    12:06
    12:08
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:00
    14:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:15
    16:50
    Tsushima Airport
    対馬空港
    Sân bay
    16:55
    16:58
    Tsushima Yamaneko Kuko
    対馬やまねこ空港
    Trạm Xe buýt
    18:25
    18:30
    Tsushima Byoin
    対馬病院
    Trạm Xe buýt
    18:30
    18:33
  4. 4
    13:16 - 19:21
    6h 5min JPY 73.850 IC JPY 73.849 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    福岛(福岛县)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:16
    14:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    15:26
    15:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:00
    17:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:30
    19:05
    Tsushima Airport
    対馬空港
    Sân bay
    19:10
    19:13
    Tsushima Yamaneko Kuko
    対馬やまねこ空港
    Trạm Xe buýt
    19:13
    19:18
    Tsushima Byoin
    対馬病院
    Trạm Xe buýt
    19:18
    19:21
  5. 5
    09:38 - 06:52
    21h 14min JPY 542.560
    cancel cancel
    福岛(福岛县)
    福島(福島県)
    09:38
    06:52
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.