Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

후쿠오카공항 → JA 상제 니지노호루 난토

Xuất phát lúc
09:16 05/24, 2024
  1. 1
    10:30 - 16:35
    6h 5min JPY 33.910 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    후쿠오카공항
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    11:50
    Nagoya Airport
    名古屋空港[小牧]
    Sân bay
    11:55
    11:58
    Prefecture-run Nagoya Airport
    県営名古屋空港
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:10
    12:45
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    12:45
    12:55
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    13:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    14:32
    Iseshi
    伊勢市
    Ga
    South Exit
    14:32
    14:36
    Iseshi Eki-mae
    伊勢市駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    14:40
    15:50
    Minami To Michikata
    南島道方
    Trạm Xe buýt
    15:50
    16:35
  2. 2
    10:10 - 16:35
    6h 25min JPY 37.560 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    후쿠오카공항
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:10
    11:30
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:47
    12:24
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    12:24
    12:30
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:41
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    14:09
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:10
    14:36
    Iseshi
    伊勢市
    Ga
    South Exit
    14:36
    14:40
    Iseshi Eki-mae
    伊勢市駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    14:40
    15:50
    Minami To Michikata
    南島道方
    Trạm Xe buýt
    15:50
    16:35
  3. 3
    10:10 - 16:46
    6h 36min JPY 37.960 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    후쿠오카공항
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:10
    11:30
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:47
    12:24
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    12:24
    12:36
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    12:37
    14:05
    Iseshi
    伊勢市
    Ga
    South Exit
    14:05
    14:09
    Iseshi Eki-mae
    伊勢市駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    14:40
    15:50
    Minami To Michikata
    南島道方
    Trạm Xe buýt
    16:30
    16:44
    Mamekata
    豆方
    Trạm Xe buýt
    16:44
    16:46
  4. 4
    10:10 - 16:46
    6h 36min JPY 37.660 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    후쿠오카공항
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:10
    11:30
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:47
    12:24
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    12:24
    12:30
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:41
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    14:09
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:10
    14:36
    Iseshi
    伊勢市
    Ga
    South Exit
    14:36
    14:40
    Iseshi Eki-mae
    伊勢市駅前
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    14:40
    15:50
    Minami To Michikata
    南島道方
    Trạm Xe buýt
    16:30
    16:44
    Mamekata
    豆方
    Trạm Xe buýt
    16:44
    16:46
  5. 5
    09:16 - 18:46
    9h 30min JPY 240.510
    cancel cancel
    후쿠오카공항
    福岡空港
    09:16
    18:46
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.