Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

御殿場 → 西松屋高松川島東店

Xuất phát lúc
11:55 05/27, 2024
  1. 1
    11:57 - 18:12
    6h 15min JPY 42.670 IC JPY 42.667 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    御殿場
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:57
    12:32
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:45
    12:49
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:54
    13:40
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    14:19
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:19
    14:21
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:05
    16:25
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    16:30
    16:32
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    16:45
    17:20
    Kawaramachi
    瓦町(香川県)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    17:20
    17:23
    Kawaramachi
    瓦町(香川県)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    17:23
    18:06
    Kawashima Shogakko Mae (Kagawa)
    川島小学校前(香川県)
    Trạm Xe buýt
    18:06
    18:12
  2. 2
    11:57 - 18:59
    7h 2min JPY 16.730 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    御殿場
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:57
    12:32
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:45
    12:49
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:55
    14:37
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:49
    16:25
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:42
    17:37
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    17:37
    17:42
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    18:02
    18:53
    Kawashima Shogakko Mae (Kagawa)
    川島小学校前(香川県)
    Trạm Xe buýt
    18:53
    18:59
  3. 3
    12:56 - 19:03
    6h 7min JPY 17.010 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    御殿場
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:56
    13:28
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:33
    13:38
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:46
    17:02
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:13
    18:06
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    18:06
    18:12
    Takamatsu-Chikko
    高松築港
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:15
    18:32
    Busshozan
    仏生山
    Ga
    18:32
    18:35
    Busshozan Sta. West Exit
    仏生山駅西口
    Trạm Xe buýt
    18:38
    18:54
    Yamada Shisho (Kagawa)
    山田支所(香川県)
    Trạm Xe buýt
    18:54
    19:03
  4. 4
    11:57 - 19:03
    7h 6min JPY 16.580 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    御殿場
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:57
    12:32
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:36
    13:29
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:07
    17:02
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:13
    18:06
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    18:06
    18:12
    Takamatsu-Chikko
    高松築港
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:15
    18:32
    Busshozan
    仏生山
    Ga
    18:32
    18:35
    Busshozan Sta. West Exit
    仏生山駅西口
    Trạm Xe buýt
    18:38
    18:54
    Yamada Shisho (Kagawa)
    山田支所(香川県)
    Trạm Xe buýt
    18:54
    19:03
  5. 5
    11:55 - 18:54
    6h 59min JPY 190.830
    cancel cancel
    御殿場
    御殿場
    11:55
    18:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.