Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

名古屋 → 葛城町水果采摘

Xuất phát lúc
09:35 06/14, 2024
  1. 1
    10:05 - 13:16
    3h 11min JPY 7.410 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    名古屋
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:05
    10:54
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:06
    11:21
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    11:21
    11:28
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:32
    12:22
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kaseda
    笠田
    Ga
    12:48
    12:51
    Kaseda Eki-mae
    笠田駅前
    Trạm Xe buýt
    13:00
    13:05
    Shibuta
    渋田
    Trạm Xe buýt
    13:05
    13:16
  2. 2
    09:43 - 13:16
    3h 33min JPY 7.450 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    名古屋
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:43
    10:51
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:34
    12:22
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kaseda
    笠田
    Ga
    12:48
    12:51
    Kaseda Eki-mae
    笠田駅前
    Trạm Xe buýt
    13:00
    13:05
    Shibuta
    渋田
    Trạm Xe buýt
    13:05
    13:16
  3. 3
    09:37 - 14:19
    4h 42min JPY 5.550 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    名古屋
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:37
    10:45
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    12:06
    Yamatotakada
    大和高田
    Ga
    12:06
    12:16
    Takada(Nara)
    高田(奈良県)
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Kaseda
    笠田
    Ga
    13:48
    14:19
  4. 4
    09:37 - 14:19
    4h 42min JPY 5.490 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    名古屋
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:37
    10:30
    Tsu
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    11:37
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:41
    11:54
    Kintetsu-Shimoda
    近鉄下田
    Ga
    North Exit
    11:54
    12:02
    Kashiba
    香芝
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kaseda
    笠田
    Ga
    13:48
    14:19
  5. 5
    09:35 - 12:51
    3h 16min JPY 75.830
    cancel cancel
    名古屋
    名古屋
    09:35
    12:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.