Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

宇野 → Murasaki sports永旺夢樂城和歌山店

Xuất phát lúc
08:32 06/27, 2024
  1. 1
    08:56 - 13:07
    4h 11min JPY 7.440 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    宇野
    宇野
    Ga
    08:56
    09:00
    Uno Eki-mae
    宇野駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:00
    10:09
    Okayama Sta. (East Exit)
    岡山駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:09
    10:20
    Okayama
    岡山
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    10:20
    11:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:17
    11:33
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    11:33
    11:40
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    12:42
    Wakayamadaigakumae
    和歌山大学前
    Ga
    East Exit
    12:42
    13:07
  2. 2
    09:35 - 13:37
    4h 2min JPY 7.550 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    宇野
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:35
    09:58
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:03
    10:17
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:58
    11:43
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:57
    12:13
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    12:13
    12:20
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:20
    13:12
    Wakayamadaigakumae
    和歌山大学前
    Ga
    East Exit
    13:12
    13:15
    Wakayamadaigakumae Sta.
    和歌山大学前駅
    Trạm Xe buýt
    13:27
    13:28
    Higashi Ichibancho
    東一番丁
    Trạm Xe buýt
    13:28
    13:37
  3. 3
    09:35 - 13:37
    4h 2min JPY 7.260 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    宇野
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:35
    09:58
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:03
    10:17
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:33
    11:21
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:22
    13:12
    Wakayamadaigakumae
    和歌山大学前
    Ga
    East Exit
    13:12
    13:15
    Wakayamadaigakumae Sta.
    和歌山大学前駅
    Trạm Xe buýt
    13:27
    13:28
    Higashi Ichibancho
    東一番丁
    Trạm Xe buýt
    13:28
    13:37
  4. 4
    09:35 - 13:37
    4h 2min JPY 7.550 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    宇野
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:35
    09:58
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    10:29
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:40
    11:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    12:01
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    12:01
    12:08
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:08
    12:42
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:44
    13:17
    Wakayamadaigakumae
    和歌山大学前
    Ga
    East Exit
    13:17
    13:20
    Wakayamadaigakumae Sta.
    和歌山大学前駅
    Trạm Xe buýt
    13:27
    13:28
    Higashi Ichibancho
    東一番丁
    Trạm Xe buýt
    13:28
    13:37
  5. 5
    08:32 - 12:39
    4h 7min JPY 100.700
    cancel cancel
    宇野
    宇野
    08:32
    12:39
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.