Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ภูเขาโคยะ → พิพิธภัณฑ์ศิลปะโอยามะทามะทาคาระ

Xuất phát lúc
03:21 06/13, 2024
  1. 1
    06:16 - 12:12
    5h 56min JPY 6.580 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ภูเขาโคยะ
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:21
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    07:07
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takada(Nara)
    高田(奈良県)
    Ga
    East Exit
    08:23
    08:34
    Yamatotakada
    大和高田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    10:33
    Ugata
    鵜方
    Ga
    South Exit
    10:33
    10:37
    Ugata Eki-mae
    鵜方駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:50
    11:44
    Koshika Assembly Hall Mae
    越賀集会所前
    Trạm Xe buýt
    11:44
    12:12
  2. 2
    05:33 - 12:12
    6h 39min JPY 6.960 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ภูเขาโคยะ
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:20
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:25
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    10:27
    Shimaisobe
    志摩磯部
    Ga
    West Exit
    10:27
    10:33
    Isobe Bus center
    磯部バスセンター
    Trạm Xe buýt
    3・4番のりば
    10:37
    11:44
    Koshika Assembly Hall Mae
    越賀集会所前
    Trạm Xe buýt
    11:44
    12:12
  3. 3
    05:33 - 12:12
    6h 39min JPY 6.320 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    ภูเขาโคยะ
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:20
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Gojo(Nara)
    五条(奈良県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takada(Nara)
    高田(奈良県)
    Ga
    Sakurai(Nara)
    桜井(奈良県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:35
    09:03
    Nabari
    名張
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    10:33
    Ugata
    鵜方
    Ga
    South Exit
    10:33
    10:37
    Ugata Eki-mae
    鵜方駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:50
    11:44
    Koshika Assembly Hall Mae
    越賀集会所前
    Trạm Xe buýt
    11:44
    12:12
  4. 4
    05:33 - 12:12
    6h 39min JPY 6.660 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    ภูเขาโคยะ
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:20
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:25
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:53
    09:03
    Nabari
    名張
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    10:27
    Shimaisobe
    志摩磯部
    Ga
    West Exit
    10:27
    10:33
    Isobe Bus center
    磯部バスセンター
    Trạm Xe buýt
    3・4番のりば
    10:37
    11:44
    Koshika Assembly Hall Mae
    越賀集会所前
    Trạm Xe buýt
    11:44
    12:12
  5. 5
    03:21 - 07:46
    4h 25min JPY 112.340
    cancel cancel
    ภูเขาโคยะ
    高野山
    03:21
    07:46
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.