Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ฮามะมัตสึ → พิพิธภัณฑ์ศิลปะโอยามะทามะทาคาระ

Xuất phát lúc
06:20 05/31, 2024
  1. 1
    07:09 - 12:12
    5h 3min JPY 8.700 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ฮามะมัตสึ
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:09
    07:47
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    07:47
    08:00
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    08:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    09:28
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:42
    10:33
    Ugata
    鵜方
    Ga
    South Exit
    10:33
    10:37
    Ugata Eki-mae
    鵜方駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:50
    11:44
    Koshika Assembly Hall Mae
    越賀集会所前
    Trạm Xe buýt
    11:44
    12:12
  2. 2
    06:22 - 12:12
    5h 50min JPY 6.890 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ฮามะมัตสึ
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    06:56
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:59
    07:58
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    07:58
    08:07
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    08:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    09:48
    Toba
    鳥羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    10:33
    Ugata
    鵜方
    Ga
    South Exit
    10:33
    10:37
    Ugata Eki-mae
    鵜方駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:50
    11:44
    Koshika Assembly Hall Mae
    越賀集会所前
    Trạm Xe buýt
    11:44
    12:12
  3. 3
    06:43 - 12:52
    6h 9min JPY 5.590 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ฮามะมัตสึ
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:43
    07:17
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:29
    08:29
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:37
    10:18
    Iseshi
    伊勢市
    Ga
    South Exit
    10:18
    10:25
    Fukiagecho (Ise)
    吹上町〔伊勢〕
    Trạm Xe buýt
    10:26
    12:24
    Koshika Assembly Hall Mae
    越賀集会所前
    Trạm Xe buýt
    12:24
    12:52
  4. 4
    06:22 - 12:52
    6h 30min JPY 5.350 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ฮามะมัตสึ
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    06:56
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:09
    08:09
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    08:09
    08:15
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:19
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    10:04
    Ujiyamada
    宇治山田
    Ga
    10:04
    10:08
    Ujiyamada Eki-mae
    宇治山田駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:28
    12:24
    Koshika Assembly Hall Mae
    越賀集会所前
    Trạm Xe buýt
    12:24
    12:52
  5. 5
    06:20 - 10:12
    3h 52min JPY 85.330
    cancel cancel
    ฮามะมัตสึ
    浜松
    06:20
    10:12
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.