Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

梅田(大阪地铁) → 加太 淡岛温泉 大阪屋 Hiina之汤

Xuất phát lúc
14:49 05/26, 2024
  1. 1
    15:04 - 17:11
    2h 7min JPY 1.250 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    梅田(大阪地铁)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:04
    15:13
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    15:13
    15:20
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:20
    16:19
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:26
    16:53
    Kada
    加太(和歌山県)
    Ga
    16:53
    17:11
  2. 2
    15:04 - 17:11
    2h 7min JPY 1.250 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    梅田(大阪地铁)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:04
    15:13
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    15:13
    15:20
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:20
    15:58
    Ozaki
    尾崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:59
    16:21
    Kinokawa
    紀ノ川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:29
    16:53
    Kada
    加太(和歌山県)
    Ga
    16:53
    17:11
  3. 3
    14:56 - 17:11
    2h 15min JPY 1.260 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    梅田(大阪地铁)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:56
    15:10
    Dobutsuen-mae
    動物園前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:14
    15:18
    Tengachaya
    天下茶屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:24
    16:19
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:26
    16:53
    Kada
    加太(和歌山県)
    Ga
    16:53
    17:11
  4. 4
    14:52 - 17:11
    2h 19min JPY 1.250 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    梅田(大阪地铁)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:52
    15:01
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    15:01
    15:08
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:08
    15:42
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:45
    16:21
    Kinokawa
    紀ノ川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:29
    16:53
    Kada
    加太(和歌山県)
    Ga
    16:53
    17:11
  5. 5
    14:49 - 16:23
    1h 34min JPY 36.200
    cancel cancel
    梅田(大阪地铁)
    梅田(Osaka Metro)
    14:49
    16:23
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.