Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

佐世保 → 羅森岩出川尻店

Xuất phát lúc
12:22 06/27, 2024
  1. 1
    14:20 - 19:37
    5h 17min JPY 32.210 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    佐世保
    佐世保
    Ga
    East Exit
    14:20
    14:25
    Sasebo Sta. Mae
    佐世保駅前
    Trạm Xe buýt
    バスセンター1番のりば
    14:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Huis Ten Bosch(Bus)
    ハウステンボス(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:10
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:10
    16:13
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:05
    18:15
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:03
    19:08
    Izumisunagawa
    和泉砂川
    Ga
    East Exit
    19:08
    19:10
    Sunagawa Eki-mae (Osaka)
    砂川駅前(大阪府)
    Trạm Xe buýt
    19:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Negoro Sakuranosato
    根来さくらの里
    Trạm Xe buýt
    19:37
    Kawajiri (Wakayama)
    川尻(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    19:37
    19:37
  2. 2
    14:12 - 19:37
    5h 25min JPY 31.900 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    佐世保
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:12
    15:17
    Omura(Nagasaki)
    大村(長崎県)
    Ga
    15:17
    15:20
    Omura Eki-mae
    大村駅前
    Trạm Xe buýt
    15:29
    15:41
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:41
    15:44
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:05
    18:15
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:03
    19:08
    Izumisunagawa
    和泉砂川
    Ga
    East Exit
    19:08
    19:10
    Sunagawa Eki-mae (Osaka)
    砂川駅前(大阪府)
    Trạm Xe buýt
    19:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Negoro Sakuranosato
    根来さくらの里
    Trạm Xe buýt
    19:37
    Kawajiri (Wakayama)
    川尻(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    19:37
    19:37
  3. 3
    12:39 - 19:37
    6h 58min JPY 18.420 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    佐世保
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:39
    14:35
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:00
    17:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Izumisunagawa
    和泉砂川
    Ga
    East Exit
    19:05
    19:07
    Sunagawa Eki-mae (Osaka)
    砂川駅前(大阪府)
    Trạm Xe buýt
    19:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Negoro Sakuranosato
    根来さくらの里
    Trạm Xe buýt
    19:37
    Kawajiri (Wakayama)
    川尻(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    19:37
    19:37
  4. 4
    15:10 - 20:42
    5h 32min JPY 32.350 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    佐世保
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:10
    15:22
    Haiki
    早岐
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:25
    15:58
    Takeonsen
    武雄温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:15
    17:14
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:20
    17:26
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:05
    19:15
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Izumisunagawa
    和泉砂川
    Ga
    East Exit
    20:21
    20:23
    Sunagawa Eki-mae (Osaka)
    砂川駅前(大阪府)
    Trạm Xe buýt
    20:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Negoro Sakuranosato
    根来さくらの里
    Trạm Xe buýt
    20:42
    Kawajiri (Wakayama)
    川尻(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    20:42
    20:42
  5. 5
    12:22 - 21:31
    9h 9min JPY 278.680
    cancel cancel
    佐世保
    佐世保
    12:22
    21:31
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.