Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

โทบุนิกโก → Saratoku Ryokan

Xuất phát lúc
14:28 06/01, 2024
  1. 1
    14:57 - 03:44
    12h 47min JPY 18.690 IC JPY 18.683 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    โทบุนิกโก
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:57
    16:32
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:12
    19:23
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    20:37
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:48
    21:13
    Shimoichiguchi
    下市口
    Ga
    21:13
    03:44
  2. 2
    14:57 - 04:03
    13h 6min JPY 17.770 IC JPY 17.763 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    โทบุนิกโก
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:57
    16:32
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:12
    19:23
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:46
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    20:55
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:00
    21:32
    Shimoichiguchi
    下市口
    Ga
    21:32
    04:03
  3. 3
    15:09 - 04:33
    13h 24min JPY 18.810 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    โทบุนิกโก
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:21
    16:37
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    17:32
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:40
    19:14
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    19:14
    19:28
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    19:30
    21:17
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:22
    21:27
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:33
    22:02
    Shimoichiguchi
    下市口
    Ga
    22:02
    04:33
  4. 4
    15:09 - 04:33
    13h 24min JPY 34.100 IC JPY 34.097 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    โทบุนิกโก
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:21
    16:37
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    17:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    18:00
    18:02
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:45
    19:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    20:00
    20:06
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    20:10
    20:40
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    20:40
    20:48
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    20:50
    22:02
    Shimoichiguchi
    下市口
    Ga
    22:02
    04:33
  5. 5
    14:28 - 23:11
    8h 43min JPY 247.200
    cancel cancel
    โทบุนิกโก
    東武日光
    14:28
    23:11
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.