Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

โอดาวาระ → จีโอมิกิ

Xuất phát lúc
11:28 06/07, 2024
  1. 1
    11:44 - 16:22
    4h 38min JPY 41.160 IC JPY 41.157 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โอดาวาระ
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:44
    12:11
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:40
    12:42
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:25
    14:40
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    14:45
    14:47
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    14:55
    15:30
    Kawaramachi
    瓦町(香川県)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    15:30
    15:36
    Kawaramachi
    瓦町
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    15:49
    16:18
    Gakuen-dori
    学園通り
    Ga
    16:18
    16:22
  2. 2
    11:44 - 16:22
    4h 38min JPY 41.020 IC JPY 41.017 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    โอดาวาระ
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:44
    12:11
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:40
    12:42
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:25
    14:40
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    14:45
    14:47
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    14:55
    15:05
    Kukodori Ichinomiya
    空港通り一宮
    Trạm Xe buýt
    15:05
    15:16
    Airport-dori
    空港通り
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:24
    15:38
    Kawaramachi
    瓦町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:49
    16:18
    Gakuen-dori
    学園通り
    Ga
    16:18
    16:22
  3. 3
    12:07 - 16:56
    4h 49min JPY 17.000 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    โอดาวาระ
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:07
    13:14
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:26
    15:05
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:13
    16:06
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    16:06
    16:11
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    16:20
    16:53
    Shishibuse
    鹿伏(香川県)
    Trạm Xe buýt
    16:53
    16:56
  4. 4
    12:07 - 17:10
    5h 3min JPY 16.850 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    โอดาวาระ
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:07
    13:14
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:26
    15:05
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:13
    16:06
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    16:06
    16:12
    Takamatsu-Chikko
    高松築港
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:32
    17:06
    Gakuen-dori
    学園通り
    Ga
    17:06
    17:10
  5. 5
    11:28 - 18:53
    7h 25min JPY 265.500
    cancel cancel
    โอดาวาระ
    小田原
    11:28
    18:53
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.