Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

아오모리 → 이키나 우체국

Xuất phát lúc
12:42 06/24, 2024
  1. 1
    13:52 - 21:52
    8h 0min JPY 58.020 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    아오모리
    青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:52
    13:57
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:09
    15:56
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    16:37
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:05
    18:40
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    18:45
    18:48
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    20:10
    20:42
    Mihara Sambashi
    三原桟橋
    Trạm Xe buýt
    20:42
    20:46
    Mihara Port Ferry Terminal
    三原港FT
    Cảng
    20:52
    21:32
    Tateishi Port <Inakijima Island>
    立石港<生名島>
    Cảng
    21:34
    21:52
  2. 2
    13:50 - 21:52
    8h 2min JPY 78.350 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    아오모리
    青森
    Ga
    East Exit
    13:50
    13:55
    Aomori Station
    青森駅前
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    13:55
    14:30
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:30
    14:35
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:20
    16:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:20
    19:50
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    19:55
    19:58
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    20:10
    20:42
    Mihara Sambashi
    三原桟橋
    Trạm Xe buýt
    20:42
    20:46
    Mihara Port Ferry Terminal
    三原港FT
    Cảng
    20:52
    21:32
    Tateishi Port <Inakijima Island>
    立石港<生名島>
    Cảng
    21:34
    21:52
  3. 3
    13:50 - 21:52
    8h 2min JPY 56.520 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    아오모리
    青森
    Ga
    East Exit
    13:50
    13:55
    Aomori Station
    青森駅前
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    13:55
    14:30
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:30
    14:35
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:55
    17:30
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:45
    17:58
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    17:58
    18:06
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:09
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    18:22
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:37
    20:33
    Mihara
    三原
    Ga
    South Exit
    20:33
    20:39
    Mihara Port Ferry Terminal
    三原港FT
    Cảng
    20:52
    21:32
    Tateishi Port <Inakijima Island>
    立石港<生名島>
    Cảng
    21:34
    21:52
  4. 4
    13:35 - 21:52
    8h 17min JPY 57.180 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    아오모리
    青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:09
    15:56
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    16:37
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:05
    18:40
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    18:45
    18:48
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    20:10
    20:42
    Mihara Sambashi
    三原桟橋
    Trạm Xe buýt
    20:42
    20:46
    Mihara Port Ferry Terminal
    三原港FT
    Cảng
    20:52
    21:32
    Tateishi Port <Inakijima Island>
    立石港<生名島>
    Cảng
    21:34
    21:52
  5. 5
    12:42 - 05:31
    16h 49min JPY 457.960
    cancel cancel
    아오모리
    青森
    12:42
    05:31
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.