Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

시모노세키 → 이키나 우체국

Xuất phát lúc
14:50 06/27, 2024
  1. 1
    15:37 - 18:59
    3h 22min JPY 12.360 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    시모노세키
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    15:50
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:02
    17:15
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:26
    17:54
    Itozaki
    糸崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:55
    17:58
    Mihara
    三原
    Ga
    South Exit
    17:58
    18:04
    Mihara Port Ferry Terminal
    三原港FT
    Cảng
    18:10
    18:50
    Tateishi Port <Inakijima Island>
    立石港<生名島>
    Cảng
    18:52
    18:53
    Tateishi Komusho
    立石港務所
    Trạm Xe buýt
    18:55
    18:58
    Ikina Shisho
    生名支所
    Trạm Xe buýt
    18:58
    18:59
  2. 2
    15:16 - 18:59
    3h 43min JPY 10.450 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    시모노세키
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    15:30
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:39
    16:32
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:43
    17:56
    Mihara
    三原
    Ga
    South Exit
    17:56
    18:02
    Mihara Port Ferry Terminal
    三原港FT
    Cảng
    18:10
    18:50
    Tateishi Port <Inakijima Island>
    立石港<生名島>
    Cảng
    18:52
    18:53
    Tateishi Komusho
    立石港務所
    Trạm Xe buýt
    18:55
    18:58
    Ikina Shisho
    生名支所
    Trạm Xe buýt
    18:58
    18:59
  3. 3
    14:55 - 18:59
    4h 4min JPY 9.840 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    시모노세키
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:55
    15:04
    Shin-shimonoseki
    新下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:24
    17:03
    Mihara
    三原
    Ga
    South Exit
    17:03
    17:09
    Mihara Port Ferry Terminal
    三原港FT
    Cảng
    18:10
    18:50
    Tateishi Port <Inakijima Island>
    立石港<生名島>
    Cảng
    18:52
    18:53
    Tateishi Komusho
    立石港務所
    Trạm Xe buýt
    18:55
    18:58
    Ikina Shisho
    生名支所
    Trạm Xe buýt
    18:58
    18:59
  4. 4
    17:03 - 20:31
    3h 28min JPY 10.350 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    시모노세키
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    17:18
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:31
    18:17
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:38
    19:03
    Mihara
    三原
    Ga
    South Exit
    19:03
    19:09
    Mihara Port Ferry Terminal
    三原港FT
    Cảng
    19:31
    20:11
    Tateishi Port <Inakijima Island>
    立石港<生名島>
    Cảng
    20:13
    20:31
  5. 5
    14:50 - 18:46
    3h 56min JPY 101.480
    cancel cancel
    시모노세키
    下関
    14:50
    18:46
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.