Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

เมอิเท็ตสึนาโกย่า → อาราโอะเจย์บูนโดอาราโอะอุจิดะ

Xuất phát lúc
11:03 06/13, 2024
  1. 1
    11:45 - 14:47
    3h 2min JPY 7.210 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    เมอิเท็ตสึนาโกย่า
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    11:45
    11:53
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    11:58
    12:48
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kumatori
    熊取
    Ga
    East Exit
    13:59
    14:01
    Kumatori Eki-mae
    熊取駅前
    Trạm Xe buýt
    14:05
    14:37
    Uchita Kokudoguchi
    打田国道口
    Trạm Xe buýt
    14:37
    14:47
  2. 2
    11:03 - 15:13
    4h 10min JPY 5.240 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    เมอิเท็ตสึนาโกย่า
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    11:03
    11:06
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    11:10
    12:09
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:10
    13:06
    Yamatotakada
    大和高田
    Ga
    13:06
    13:16
    Takada(Nara)
    高田(奈良県)
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Uchita
    打田
    Ga
    15:05
    15:13
  3. 3
    11:03 - 15:13
    4h 10min JPY 5.080 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    เมอิเท็ตสึนาโกย่า
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    11:03
    11:06
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    11:10
    12:09
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:10
    13:01
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:08
    13:14
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:30
    13:45
    Yoshinoguchi
    吉野口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Uchita
    打田
    Ga
    15:05
    15:13
  4. 4
    11:21 - 16:13
    4h 52min JPY 4.990 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    เมอิเท็ตสึนาโกย่า
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    11:21
    11:26
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    11:30
    12:56
    Nabari
    名張
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:17
    13:46
    Sakurai(Nara)
    桜井(奈良県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Takada(Nara)
    高田(奈良県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Uchita
    打田
    Ga
    16:05
    16:13
  5. 5
    11:03 - 14:31
    3h 28min JPY 80.960
    cancel cancel
    เมอิเท็ตสึนาโกย่า
    名鉄名古屋
    11:03
    14:31
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.