Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nara → Misaki

Xuất phát lúc
15:47 06/27, 2024
  1. 1
    20:30 - 08:47
    12h 17min JPY 6.500 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    Osaka
    大阪
    Ga
    West Exit
    21:25
    21:33
    Osaka Sta. Sakurabashi Exit
    大阪駅桜橋口
    Trạm Xe buýt
    21:35
    00:41
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    00:41
    00:49
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    05:42
    06:39
    Tadotsu
    多度津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:04
    07:14
    Takuma
    詫間
    Ga
    07:14
    07:17
    Takuma Sta.
    詫間駅
    Trạm Xe buýt
    07:22
    07:48
    Ohama Shogakko Mae (Kagawa)
    大浜小学校前(香川県)
    Trạm Xe buýt
    08:06
    08:25
    仁老浜
    Trạm Xe buýt
    08:25
    08:47
  2. 2
    20:30 - 08:47
    12h 17min JPY 6.260 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:16
    21:20
    JR Namba
    JR難波
    Ga
    OCAT Exit
    21:20
    21:26
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    21:30
    00:30
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    00:30
    00:38
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:12
    06:56
    Tadotsu
    多度津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:04
    07:14
    Takuma
    詫間
    Ga
    07:14
    07:17
    Takuma Sta.
    詫間駅
    Trạm Xe buýt
    07:22
    07:48
    Ohama Shogakko Mae (Kagawa)
    大浜小学校前(香川県)
    Trạm Xe buýt
    08:06
    08:25
    仁老浜
    Trạm Xe buýt
    08:25
    08:47
  3. 3
    20:10 - 08:47
    12h 37min JPY 6.260 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:10
    20:51
    JR Namba
    JR難波
    Ga
    OCAT Exit
    20:51
    20:57
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    21:30
    00:30
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    00:30
    00:38
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    05:42
    06:39
    Tadotsu
    多度津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:04
    07:14
    Takuma
    詫間
    Ga
    07:14
    07:17
    Takuma Sta.
    詫間駅
    Trạm Xe buýt
    07:22
    07:48
    Ohama Shogakko Mae (Kagawa)
    大浜小学校前(香川県)
    Trạm Xe buýt
    08:06
    08:25
    仁老浜
    Trạm Xe buýt
    08:25
    08:47
  4. 4
    18:03 - 08:47
    14h 44min JPY 6.260 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:03
    18:49
    JR Namba
    JR難波
    Ga
    OCAT Exit
    18:49
    18:55
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    18:55
    22:20
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    22:20
    22:28
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    22:34
    23:24
    Takuma
    詫間
    Ga
    23:24
    23:27
    Takuma Sta.
    詫間駅
    Trạm Xe buýt
    07:22
    07:48
    Ohama Shogakko Mae (Kagawa)
    大浜小学校前(香川県)
    Trạm Xe buýt
    08:06
    08:25
    仁老浜
    Trạm Xe buýt
    08:25
    08:47
  5. 5
    15:47 - 19:49
    4h 2min JPY 100.040
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    15:47
    19:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.