Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

福島(福島縣) → CeremoHall誌摩

Xuất phát lúc
02:49 06/24, 2024
  1. 1
    07:39 - 14:07
    6h 28min JPY 22.420 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    福島(福島縣)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:39
    09:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:21
    10:56
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    10:56
    11:10
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    13:16
    Ugata
    鵜方
    Ga
    South Exit
    13:16
    13:20
    Ugata Eki-mae
    鵜方駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:20
    13:57
    Katada Inarimae
    片田稲荷前
    Trạm Xe buýt
    13:57
    14:07
  2. 2
    06:45 - 14:07
    7h 22min JPY 20.850 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    福島(福島縣)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:45
    08:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:51
    10:31
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    12:41
    Toba
    鳥羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:52
    13:16
    Ugata
    鵜方
    Ga
    South Exit
    13:16
    13:20
    Ugata Eki-mae
    鵜方駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:20
    13:57
    Katada Inarimae
    片田稲荷前
    Trạm Xe buýt
    13:57
    14:07
  3. 3
    06:33 - 14:07
    7h 34min JPY 20.850 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    福島(福島縣)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    08:14
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:22
    08:31
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:40
    10:14
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    12:41
    Toba
    鳥羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:52
    13:16
    Ugata
    鵜方
    Ga
    South Exit
    13:16
    13:20
    Ugata Eki-mae
    鵜方駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:20
    13:57
    Katada Inarimae
    片田稲荷前
    Trạm Xe buýt
    13:57
    14:07
  4. 4
    08:06 - 16:32
    8h 26min JPY 44.040 IC JPY 44.035 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    福島(福島縣)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:06
    09:14
    Natori
    名取
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    09:40
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:05
    11:25
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:47
    12:24
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    12:24
    12:30
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:41
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    14:09
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:10
    15:32
    Ugata
    鵜方
    Ga
    South Exit
    15:32
    15:36
    Ugata Eki-mae
    鵜方駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:45
    16:22
    Katada Inarimae
    片田稲荷前
    Trạm Xe buýt
    16:22
    16:32
  5. 5
    02:49 - 12:11
    9h 22min JPY 340.060
    cancel cancel
    福島(福島縣)
    福島(福島県)
    02:49
    12:11
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.