Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

小倉(福岡縣) → CeremoHall誌摩

Xuất phát lúc
12:56 06/20, 2024
  1. 1
    13:52 - 20:07
    6h 15min JPY 21.310 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    小倉(福岡縣)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:52
    16:55
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    16:55
    17:09
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    19:12
    Ugata
    鵜方
    Ga
    South Exit
    19:12
    19:16
    Ugata Eki-mae
    鵜方駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    19:20
    19:57
    Katada Inarimae
    片田稲荷前
    Trạm Xe buýt
    19:57
    20:07
  2. 2
    14:23 - 20:41
    6h 18min JPY 19.270 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    小倉(福岡縣)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:23
    16:37
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:47
    17:02
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    17:02
    17:09
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    19:09
    Toba
    鳥羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:10
    19:43
    Ugata
    鵜方
    Ga
    South Exit
    19:43
    19:47
    Ugata Eki-mae
    鵜方駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    19:54
    20:31
    Katada Inarimae
    片田稲荷前
    Trạm Xe buýt
    20:31
    20:41
  3. 3
    13:39 - 20:41
    7h 2min JPY 19.300 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    小倉(福岡縣)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:39
    15:59
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:10
    16:25
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    16:25
    16:32
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    19:09
    Toba
    鳥羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:10
    19:41
    Shimayokoyama
    志摩横山
    Ga
    19:41
    19:44
    Yokoyama Mountain trailhead
    横山登山口
    Trạm Xe buýt
    19:48
    20:31
    Katada Inarimae
    片田稲荷前
    Trạm Xe buýt
    20:31
    20:41
  4. 4
    13:31 - 20:41
    7h 10min JPY 18.140 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    小倉(福岡縣)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:31
    15:43
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:28
    18:23
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:35
    19:09
    Toba
    鳥羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:10
    19:41
    Shimayokoyama
    志摩横山
    Ga
    19:41
    19:44
    Yokoyama Mountain trailhead
    横山登山口
    Trạm Xe buýt
    19:48
    20:31
    Katada Inarimae
    片田稲荷前
    Trạm Xe buýt
    20:31
    20:41
  5. 5
    12:56 - 21:55
    8h 59min JPY 224.590
    cancel cancel
    小倉(福岡縣)
    小倉(福岡県)
    12:56
    21:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.