Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

金澤 → CeremoHall誌摩

Xuất phát lúc
09:05 06/17, 2024
  1. 1
    09:05 - 15:07
    6h 2min JPY 12.930 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    金澤
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:57
    11:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    13:22
    Toba
    鳥羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:29
    14:02
    Ugata
    鵜方
    Ga
    South Exit
    14:02
    14:06
    Ugata Eki-mae
    鵜方駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    14:20
    14:57
    Katada Inarimae
    片田稲荷前
    Trạm Xe buýt
    14:57
    15:07
  2. 2
    09:54 - 15:37
    5h 43min JPY 13.210 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    金澤
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:44
    11:39
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    12:37
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:41
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    14:37
    Ugata
    鵜方
    Ga
    South Exit
    14:37
    14:41
    Ugata Eki-mae
    鵜方駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    14:50
    15:27
    Katada Inarimae
    片田稲荷前
    Trạm Xe buýt
    15:27
    15:37
  3. 3
    09:54 - 15:37
    5h 43min JPY 13.240 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    金澤
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:44
    11:39
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    12:37
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:41
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    14:31
    Shimaisobe
    志摩磯部
    Ga
    West Exit
    14:31
    14:37
    Isobe Bus center
    磯部バスセンター
    Trạm Xe buýt
    3・4番のりば
    14:37
    15:27
    Katada Inarimae
    片田稲荷前
    Trạm Xe buýt
    15:27
    15:37
  4. 4
    09:05 - 15:37
    6h 32min JPY 12.620 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    金澤
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:14
    11:09
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    12:24
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:41
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    14:37
    Ugata
    鵜方
    Ga
    South Exit
    14:37
    14:41
    Ugata Eki-mae
    鵜方駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    14:50
    15:27
    Katada Inarimae
    片田稲荷前
    Trạm Xe buýt
    15:27
    15:37
  5. 5
    09:05 - 14:07
    5h 2min JPY 139.200
    cancel cancel
    金澤
    金沢
    09:05
    14:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.