Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

廣島 → 極樂溫泉幸之湯

Xuất phát lúc
05:25 05/29, 2024
  1. 1
    06:26 - 10:25
    3h 59min JPY 11.390 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    廣島
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    07:55
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    08:32
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Izumisunagawa
    和泉砂川
    Ga
    East Exit
    09:32
    09:34
    Sunagawa Eki-mae (Osaka)
    砂川駅前(大阪府)
    Trạm Xe buýt
    09:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Negoro Sakuranosato
    根来さくらの里
    Trạm Xe buýt
    10:05
    Takase (Wakayama)
    高瀬(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    10:05
    10:25
  2. 2
    06:26 - 10:25
    3h 59min JPY 11.430 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    廣島
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    07:55
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    08:23
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    08:23
    08:30
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:32
    09:03
    Kaizuka(Osaka)
    貝塚(大阪府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:04
    09:25
    Tarui
    樽井
    Ga
    09:25
    09:27
    Tarui Eki-mae
    樽井駅前
    Trạm Xe buýt
    09:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Negoro Sakuranosato
    根来さくらの里
    Trạm Xe buýt
    10:05
    Takase (Wakayama)
    高瀬(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    10:05
    10:25
  3. 3
    06:00 - 10:25
    4h 25min JPY 11.240 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    廣島
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    07:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Izumisunagawa
    和泉砂川
    Ga
    East Exit
    09:20
    09:22
    Sunagawa Eki-mae (Osaka)
    砂川駅前(大阪府)
    Trạm Xe buýt
    09:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Negoro Sakuranosato
    根来さくらの里
    Trạm Xe buýt
    10:05
    Takase (Wakayama)
    高瀬(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    10:05
    10:25
  4. 4
    06:45 - 11:35
    4h 50min JPY 10.620 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    廣島
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:45
    07:44
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:54
    09:01
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Izumisunagawa
    和泉砂川
    Ga
    East Exit
    10:30
    10:32
    Sunagawa Eki-mae (Osaka)
    砂川駅前(大阪府)
    Trạm Xe buýt
    10:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Negoro Sakuranosato
    根来さくらの里
    Trạm Xe buýt
    10:55
    Negoro (Iwade)
    根来(岩出市)
    Trạm Xe buýt
    10:55
    10:59
    Negoro (Iwade)
    根来(岩出市)
    Trạm Xe buýt
    11:20
    11:30
    Hatake
    畑毛
    Trạm Xe buýt
    11:30
    11:35
  5. 5
    05:25 - 10:26
    5h 1min JPY 124.910
    cancel cancel
    廣島
    広島
    05:25
    10:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.