Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu Airport → Shima Municipal Shima Library

Xuất phát lúc
15:13 05/28, 2024
  1. 1
    15:35 - 01:13
    9h 38min JPY 56.800 IC JPY 56.797 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:35
    16:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    17:00
    17:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:33
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:55
    19:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    19:25
    19:39
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    19:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    21:46
    Ugata
    鵜方
    Ga
    North Exit
    21:46
    01:13
  2. 2
    15:26 - 01:13
    9h 47min JPY 12.920 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    15:26
    15:30
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:30
    15:50
    Busshozan Sta. West Exit
    仏生山駅西口
    Trạm Xe buýt
    15:50
    15:56
    Busshozan
    仏生山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:56
    16:13
    Takamatsu-Chikko
    高松築港
    Ga
    16:13
    16:19
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    16:40
    17:32
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:52
    18:37
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:48
    19:03
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    19:03
    19:10
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    20:59
    Ujiyamada
    宇治山田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:10
    21:46
    Ugata
    鵜方
    Ga
    North Exit
    21:46
    01:13
  3. 3
    15:26 - 01:23
    9h 57min JPY 12.620 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    15:26
    15:30
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:30
    15:50
    Busshozan Sta. West Exit
    仏生山駅西口
    Trạm Xe buýt
    15:50
    15:56
    Busshozan
    仏生山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:56
    16:13
    Takamatsu-Chikko
    高松築港
    Ga
    16:13
    16:19
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    16:40
    17:32
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:40
    18:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:40
    18:56
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    18:56
    19:03
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    20:59
    Ujiyamada
    宇治山田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:07
    21:25
    Toba
    鳥羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:28
    22:04
    Shimashinmei
    志摩神明
    Ga
    22:04
    01:23
  4. 4
    15:56 - 02:05
    10h 9min JPY 11.420 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    15:56
    16:00
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    16:00
    16:50
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    6番おりば
    16:50
    16:58
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    17:10
    18:03
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:14
    18:59
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:10
    19:26
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:30
    19:35
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    22:04
    Toba
    鳥羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:10
    22:46
    Shimashinmei
    志摩神明
    Ga
    22:46
    02:05
  5. 5
    15:13 - 20:53
    5h 40min JPY 133.530
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    15:13
    20:53
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.