Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

하코네유모토 → 가스토 와카야마 히라이 점

Xuất phát lúc
19:50 06/08, 2024
  1. 1
    19:57 - 06:12
    10h 15min JPY 13.900 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    하코네유모토
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:57
    20:12
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:35
    22:33
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:40
    23:27
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:41
    23:57
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    23:57
    00:04
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:08
    00:42
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:28
    06:01
    Kinokawa
    紀ノ川
    Ga
    06:01
    06:12
  2. 2
    19:57 - 07:20
    11h 23min JPY 12.800 IC JPY 12.798 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    하코네유모토
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:57
    20:12
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:28
    21:44
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    21:44
    21:55
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    22:00
    05:00
    Osaka Sta. Sakurabashi Exit
    大阪駅桜橋口
    Trạm Xe buýt
    05:00
    05:11
    Osaka
    大阪
    Ga
    Sakurabashi Exit
    timetable Bảng giờ
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:35
    07:09
    Kinokawa
    紀ノ川
    Ga
    07:09
    07:20
  3. 3
    19:57 - 07:35
    11h 38min JPY 14.140 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    하코네유모토
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:57
    20:12
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:35
    23:39
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:08
    05:29
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Musota
    六十谷
    Ga
    07:08
    07:11
    Musota (Bus)
    六十谷(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:21
    07:35
    Hirai (Wakayama)
    平井(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    07:35
    07:35
  4. 4
    19:57 - 07:35
    11h 38min JPY 12.980 IC JPY 12.978 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    하코네유모토
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:57
    20:12
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:28
    21:44
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    21:44
    21:55
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    22:00
    05:30
    Tennouji Sta.
    天王寺駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:41
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Otori
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kii
    紀伊
    Ga
    07:04
    07:06
    Kii Eki-mae
    紀伊駅前
    Trạm Xe buýt
    07:14
    07:35
    Hirai (Wakayama)
    平井(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    07:35
    07:35
  5. 5
    19:50 - 01:42
    5h 52min JPY 210.700
    cancel cancel
    하코네유모토
    箱根湯本
    19:50
    01:42
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.