Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

하코다테 → 가스토 와카야마 히라이 점

Xuất phát lúc
03:26 06/13, 2024
  1. 1
    06:02 - 14:32
    8h 30min JPY 51.700 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    하코다테
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    09:18
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    09:27
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:35
    12:55
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:26
    13:35
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:44
    14:21
    Kinokawa
    紀ノ川
    Ga
    14:21
    14:32
  2. 2
    06:02 - 14:39
    8h 37min JPY 52.440 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    하코다테
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    09:18
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    09:27
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:35
    12:55
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    13:00
    13:05
    Kansai International Airport (Dai 2 Terminal Building)
    関西空港〔第2ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    13:12
    14:15
    Mikimachi Shintori
    三木町新通
    Trạm Xe buýt
    14:15
    14:19
    Mikimachi Shintori
    三木町新通
    Trạm Xe buýt
    14:20
    14:31
    Kusumi Shogakko Mae
    楠見小学校前
    Trạm Xe buýt
    14:31
    14:39
  3. 3
    06:02 - 14:39
    8h 37min JPY 52.480 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    하코다테
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    09:18
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:44
    09:48
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:35
    12:55
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    13:00
    13:05
    Kansai International Airport (Dai 2 Terminal Building)
    関西空港〔第2ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    13:12
    14:05
    JR Wakayama Sta. (East Exit)
    JR和歌山駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    14:05
    14:10
    JR Wakayama Sta. (West Exit)
    JR和歌山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:17
    14:31
    Kusumi Shogakko Mae
    楠見小学校前
    Trạm Xe buýt
    14:31
    14:39
  4. 4
    06:02 - 15:22
    9h 20min JPY 51.860 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    하코다테
    函館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    09:18
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:44
    09:48
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:35
    12:55
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Musota
    六十谷
    Ga
    15:01
    15:04
    Musota (Bus)
    六十谷(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:07
    15:22
    Hirai (Wakayama)
    平井(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    15:22
    15:22
  5. 5
    03:26 - 22:48
    19h 22min JPY 500.100
    cancel cancel
    하코다테
    函館
    03:26
    22:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.