Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

도부닛코 → 가스토 와카야마 히라이 점

Xuất phát lúc
02:35 06/08, 2024
  1. 1
    04:58 - 11:34
    6h 36min JPY 31.190 IC JPY 31.187 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    도부닛코
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    05:56
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:38
    07:20
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:28
    07:36
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:06
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:06
    08:08
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:45
    10:10
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:35
    10:43
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:50
    11:23
    Kinokawa
    紀ノ川
    Ga
    11:23
    11:34
  2. 2
    04:58 - 12:35
    7h 37min JPY 16.970 IC JPY 16.965 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    도부닛코
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    06:28
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    07:51
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    10:30
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    11:01
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    11:01
    11:08
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:08
    11:43
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    12:24
    Kinokawa
    紀ノ川
    Ga
    12:24
    12:35
  3. 3
    04:58 - 12:35
    7h 37min JPY 30.230 IC JPY 30.212 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    도부닛코
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    06:28
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:38
    07:34
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    07:34
    07:45
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    08:00
    08:41
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    08:41
    09:04
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:15
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:35
    11:43
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    12:24
    Kinokawa
    紀ノ川
    Ga
    12:24
    12:35
  4. 4
    04:58 - 12:35
    7h 37min JPY 29.810 IC JPY 29.787 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    도부닛코
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    07:27
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:36
    07:44
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:05
    08:45
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    08:45
    08:53
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:15
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:35
    11:43
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    12:24
    Kinokawa
    紀ノ川
    Ga
    12:24
    12:35
  5. 5
    02:35 - 11:00
    8h 25min JPY 303.700
    cancel cancel
    도부닛코
    東武日光
    02:35
    11:00
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.