Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ท่าอากาศยานชินชิโตเซะ → โฮริกุจิของเล่น

Xuất phát lúc
21:58 06/05, 2024
  1. 1
    07:25 - 14:46
    7h 21min JPY 63.640 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานชินชิโตเซะ
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:40
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    10:43
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    10:43
    10:54
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    13:28
    Shimaisobe
    志摩磯部
    Ga
    West Exit
    13:28
    13:34
    Isobe Bus center
    磯部バスセンター
    Trạm Xe buýt
    3・4番のりば
    13:37
    14:43
    Wagu
    和具
    Trạm Xe buýt
    14:43
    14:46
  2. 2
    08:55 - 15:12
    6h 17min JPY 45.480 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานชินชิโตเซะ
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:40
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:07
    11:35
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    11:35
    11:42
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    14:16
    Ugata
    鵜方
    Ga
    South Exit
    14:16
    14:20
    Ugata Eki-mae
    鵜方駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    14:20
    15:09
    Wagu
    和具
    Trạm Xe buýt
    15:09
    15:12
  3. 3
    08:55 - 15:12
    6h 17min JPY 45.030 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานชินชิโตเซะ
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:40
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:17
    11:54
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    11:54
    12:01
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    14:16
    Ugata
    鵜方
    Ga
    South Exit
    14:16
    14:20
    Ugata Eki-mae
    鵜方駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    14:20
    15:09
    Wagu
    和具
    Trạm Xe buýt
    15:09
    15:12
  4. 4
    10:20 - 17:16
    6h 56min JPY 45.590 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานชินชิโตเซะ
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:20
    12:10
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:37
    13:05
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    13:05
    13:11
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    15:03
    Iseshi
    伊勢市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:06
    16:00
    Shimayokoyama
    志摩横山
    Ga
    16:00
    16:03
    Nishinohashi
    F西の橋
    Trạm Xe buýt
    16:16
    17:13
    Wagu
    和具
    Trạm Xe buýt
    17:13
    17:16
  5. 5
    21:58 - 20:27
    22h 29min JPY 526.900
    cancel cancel
    ท่าอากาศยานชินชิโตเซะ
    新千歳空港
    21:58
    20:27
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.