Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

อากิตะ → โฮริกุจิของเล่น

Xuất phát lúc
00:13 06/16, 2024
  1. 1
    05:56 - 14:12
    8h 16min JPY 50.490 IC JPY 50.487 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    อากิตะ
    秋田
    Ga
    West Exit
    05:56
    06:00
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    06:00
    06:40
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:40
    06:43
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:40
    08:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:16
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:28
    10:56
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    10:56
    11:10
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    13:16
    Ugata
    鵜方
    Ga
    South Exit
    13:16
    13:20
    Ugata Eki-mae
    鵜方駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:20
    14:09
    Wagu
    和具
    Trạm Xe buýt
    14:09
    14:12
  2. 2
    06:36 - 14:46
    8h 10min JPY 52.850 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    อากิตะ
    秋田
    Ga
    West Exit
    06:36
    06:40
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    06:40
    07:20
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:20
    07:23
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:40
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    09:45
    09:51
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    10:15
    10:50
    Kintetsu Uehommachi
    近鉄上本町
    Trạm Xe buýt
    10:50
    10:59
    Osakauehonmachi
    大阪上本町
    Ga
    Ground Level Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    11:06
    11:08
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    13:33
    Ugata
    鵜方
    Ga
    South Exit
    13:33
    13:37
    Ugata Eki-mae
    鵜方駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:54
    14:43
    Wagu
    和具
    Trạm Xe buýt
    14:43
    14:46
  3. 3
    06:36 - 14:46
    8h 10min JPY 53.040 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    อากิตะ
    秋田
    Ga
    West Exit
    06:36
    06:40
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    06:40
    07:20
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:20
    07:23
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:40
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    09:45
    09:51
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    10:10
    10:35
    OCAT (JR Nanba)
    OCAT〔JR難波〕
    Trạm Xe buýt
    10:35
    10:44
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    Exit 30
    timetable Bảng giờ
    10:47
    10:53
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    13:33
    Ugata
    鵜方
    Ga
    South Exit
    13:33
    13:37
    Ugata Eki-mae
    鵜方駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:54
    14:43
    Wagu
    和具
    Trạm Xe buýt
    14:43
    14:46
  4. 4
    06:09 - 15:26
    9h 17min JPY 29.870 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    อากิตะ
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:09
    09:47
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:39
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    11:39
    11:53
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    14:22
    Kashikojima
    賢島
    Ga
    South Exit
    14:22
    14:25
    Kashikojima Port
    賢島港
    Cảng
    14:50
    15:15
    Wagu [Sea Route] [Shima City Mie Prefecture]
    和具〔航路〕〔三重県志摩市〕
    Cảng
    15:17
    15:26
  5. 5
    00:13 - 12:16
    12h 3min JPY 494.480
    cancel cancel
    อากิตะ
    秋田
    00:13
    12:16
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.