Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

오미야(사이타마현) → 소용돌이 조수 관찰 체험 크루즈선 헬리오스

Xuất phát lúc
13:50 06/13, 2024
  1. 1
    14:04 - 19:42
    5h 38min JPY 40.320 IC JPY 40.319 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    오미야(사이타마현)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:04
    14:28
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:40
    14:44
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    15:06
    15:08
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:45
    16:55
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    17:00
    17:03
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    17:05
    17:33
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    17:33
    17:35
    Tokushima (Tokushima)
    徳島(徳島県)
    Trạm Xe buýt
    11番乗り場
    18:35
    19:30
    Awajishima Minami IC
    淡路島南IC
    Trạm Xe buýt
    19:30
    19:42
  2. 2
    14:03 - 19:42
    5h 39min JPY 39.230 IC JPY 39.220 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    오미야(사이타마현)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:03
    14:36
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:40
    14:44
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    15:06
    15:08
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:45
    16:55
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    17:00
    17:03
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    17:05
    17:33
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    17:33
    17:35
    Tokushima (Tokushima)
    徳島(徳島県)
    Trạm Xe buýt
    11番乗り場
    18:35
    19:30
    Awajishima Minami IC
    淡路島南IC
    Trạm Xe buýt
    19:30
    19:42
  3. 3
    13:53 - 19:42
    5h 49min JPY 38.380 IC JPY 38.376 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    오미야(사이타마현)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    14:34
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    14:59
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:59
    15:01
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:45
    16:55
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    17:00
    17:03
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    18:24
    18:35
    Matsushige
    松茂
    Trạm Xe buýt
    18:35
    18:39
    Matsushige
    松茂
    Trạm Xe buýt
    18:53
    19:30
    Awajishima Minami IC
    淡路島南IC
    Trạm Xe buýt
    19:30
    19:42
  4. 4
    13:52 - 19:42
    5h 50min JPY 19.900 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    오미야(사이타마현)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:52
    14:16
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:30
    17:14
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    17:14
    17:18
    Shinkobe Sta.
    新神戸駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    17:25
    19:02
    Highway Naruto
    高速鳴門
    Trạm Xe buýt
    19:02
    19:08
    Highway Naruto Bus Stop Mae
    高速鳴門バス停前
    Trạm Xe buýt
    19:14
    19:30
    Awajishima Minami IC
    淡路島南IC
    Trạm Xe buýt
    19:30
    19:42
  5. 5
    13:50 - 21:35
    7h 45min JPY 246.900
    cancel cancel
    오미야(사이타마현)
    大宮(埼玉県)
    13:50
    21:35
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.