Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

盛冈 → G‧Elm

Xuất phát lúc
10:01 06/15, 2024
  1. 1
    10:51 - 17:15
    6h 24min JPY 54.020 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    盛冈
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:51
    11:29
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    12:17
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:50
    14:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    14:15
    14:19
    大阪国際空港〔長距離バス0番のりば〕
    Trạm Xe buýt
    14:27
    16:08
    Sumoto Interchange
    洲本インター
    Trạm Xe buýt
    16:38
    17:15
    Fukura (Hyogo)
    福良(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    17:15
    17:15
  2. 2
    12:06 - 18:08
    6h 2min JPY 40.290 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    盛冈
    盛岡
    Ga
    East Exit
    12:06
    12:10
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    12:10
    12:55
    Hanamaki Airport (Bus)
    花巻空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:55
    13:00
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:50
    15:30
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:40
    15:58
    Sannomiya(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    三宮(ポートライナー)
    Ga
    15:58
    16:03
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    16:26
    16:34
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    1番乗り場
    17:05
    18:08
    Fukura (Hyogo)
    福良(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    18:08
    18:08
  3. 3
    10:51 - 18:08
    7h 17min JPY 27.580 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    盛冈
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:51
    13:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:12
    15:39
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    16:22
    16:26
    Kobesannomiya
    神戸三宮
    Trạm Xe buýt
    16:35
    18:08
    Fukura (Hyogo)
    福良(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    18:08
    18:08
  4. 4
    10:51 - 18:08
    7h 17min JPY 44.960 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    盛冈
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:51
    11:29
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    12:17
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:50
    14:25
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    14:30
    14:35
    Kansai International Airport (Dai 2 Terminal Building)
    関西空港〔第2ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:47
    15:58
    Hotel New Hankyu
    新阪急ホテル
    Trạm Xe buýt
    15:58
    16:07
    Osaka
    大阪
    Ga
    Midosuji North Exit
    timetable Bảng giờ
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    16:56
    17:04
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    1番乗り場
    17:05
    18:08
    Fukura (Hyogo)
    福良(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    18:08
    18:08
  5. 5
    10:01 - 23:13
    13h 12min JPY 340.620
    cancel cancel
    盛冈
    盛岡
    10:01
    23:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.