Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

德島 → 和歌山西浸信會教會

Xuất phát lúc
07:44 06/16, 2024
  1. 1
    07:55 - 12:06
    4h 11min JPY 5.490 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    德島
    徳島
    Ga
    07:55
    08:00
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:00
    09:21
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    09:21
    09:32
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:47
    11:38
    Wakayamadaigakumae
    和歌山大学前
    Ga
    West Exit
    11:38
    11:40
    Wakayama Daigaku-mae Sta. West Exit
    和歌山大学前駅西口
    Trạm Xe buýt
    11:47
    11:59
    Oki no Tabase
    沖の田橋
    Trạm Xe buýt
    11:59
    12:06
  2. 2
    07:55 - 12:15
    4h 20min JPY 5.220 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    德島
    徳島
    Ga
    07:55
    08:00
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:00
    09:21
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    09:21
    09:32
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:47
    11:44
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:55
    12:07
    Hachiman-mae(Wakayama)
    八幡前(和歌山県)
    Ga
    12:07
    12:15
  3. 3
    08:25 - 12:45
    4h 20min JPY 5.070 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    德島
    徳島
    Ga
    08:25
    08:30
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:30
    10:55
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    10:55
    11:18
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    2F Central Exit
    timetable Bảng giờ
    11:20
    12:18
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:25
    12:37
    Hachiman-mae(Wakayama)
    八幡前(和歌山県)
    Ga
    12:37
    12:45
  4. 4
    08:25 - 12:45
    4h 20min JPY 5.070 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    德島
    徳島
    Ga
    08:25
    08:30
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:30
    10:55
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    10:55
    11:18
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    2F Central Exit
    timetable Bảng giờ
    11:20
    11:48
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    12:24
    Kinokawa
    紀ノ川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:28
    12:37
    Hachiman-mae(Wakayama)
    八幡前(和歌山県)
    Ga
    12:37
    12:45
  5. 5
    07:44 - 11:15
    3h 31min JPY 63.610
    cancel cancel
    德島
    徳島
    07:44
    11:15
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.