Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

高山 → 和歌山西浸信會教會

Xuất phát lúc
22:52 06/15, 2024
  1. 1
    05:24 - 12:06
    6h 42min JPY 10.470 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    高山
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Unuma
    鵜沼
    Ga
    07:57
    08:03
    Shin-unuma
    新鵜沼
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:31
    09:02
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    09:02
    09:10
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:17
    10:06
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:17
    10:33
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    10:33
    10:40
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    11:38
    Wakayamadaigakumae
    和歌山大学前
    Ga
    West Exit
    11:38
    11:40
    Wakayama Daigaku-mae Sta. West Exit
    和歌山大学前駅西口
    Trạm Xe buýt
    11:47
    11:59
    Oki no Tabase
    沖の田橋
    Trạm Xe buýt
    11:59
    12:06
  2. 2
    05:24 - 12:45
    7h 21min JPY 8.960 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    高山
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Unuma
    鵜沼
    Ga
    07:57
    08:03
    Shin-unuma
    新鵜沼
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:04
    08:44
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    08:44
    08:51
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    11:07
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    11:07
    11:17
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:20
    12:18
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:25
    12:37
    Hachiman-mae(Wakayama)
    八幡前(和歌山県)
    Ga
    12:37
    12:45
  3. 3
    05:24 - 13:16
    7h 52min JPY 6.470 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    高山
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Gifu
    岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    09:40
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:52
    12:49
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:56
    13:08
    Hachiman-mae(Wakayama)
    八幡前(和歌山県)
    Ga
    13:08
    13:16
  4. 4
    05:24 - 13:16
    7h 52min JPY 6.470 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    高山
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Gifu
    岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    09:40
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:52
    12:49
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:56
    13:08
    Hachiman-mae(Wakayama)
    八幡前(和歌山県)
    Ga
    13:08
    13:16
  5. 5
    22:52 - 03:35
    4h 43min JPY 204.840
    cancel cancel
    高山
    高山
    22:52
    03:35
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.