Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

สนามบินคันไซ → ศูนย์อุซูโนะโอกะ-โอนารุโตะเคียวคิเน็งคัง (อุซูโนะโอกะ โอนารุโตะเคียว เมโมเรียล ฮอลล์)

Xuất phát lúc
06:29 06/01, 2024
  1. 1
    06:40 - 10:24
    3h 44min JPY 6.870 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    สนามบินคันไซ
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:40
    07:32
    Osaka
    大阪
    Ga
    West Exit
    07:32
    07:40
    Osaka Eki-mae (Herbis OSAKA)
    大阪駅前〔ハービスOSAKA〕
    Trạm Xe buýt
    07:40
    09:35
    Highway Naruto
    高速鳴門
    Trạm Xe buýt
    09:35
    09:41
    Highway Naruto Bus Stop Mae
    高速鳴門バス停前
    Trạm Xe buýt
    09:49
    10:05
    Awajishima Minami IC
    淡路島南IC
    Trạm Xe buýt
    10:05
    10:24
  2. 2
    08:18 - 11:40
    3h 22min JPY 7.710 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    สนามบินคันไซ
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:32
    09:54
    Nishiakashi
    西明石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:01
    10:09
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    10:09
    10:17
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    1番乗り場
    10:20
    11:21
    Awajishima Minami IC
    淡路島南IC
    Trạm Xe buýt
    11:21
    11:40
  3. 3
    07:53 - 11:40
    3h 47min JPY 4.050 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    สนามบินคันไซ
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:53
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    08:41
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    08:41
    08:51
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:57
    09:16
    Amagasaki(Hanshin Line)
    尼崎〔阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:18
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Motomachi(Hanshin Line)
    元町〔阪神線〕
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Itayado
    板宿
    Ga
    10:08
    Maikokoen
    舞子公園
    Ga
    South Exit
    10:08
    10:18
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    1番乗り場
    10:20
    11:21
    Awajishima Minami IC
    淡路島南IC
    Trạm Xe buýt
    11:21
    11:40
  4. 4
    07:51 - 11:40
    3h 49min JPY 4.330 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    สนามบินคันไซ
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    10:11
    10:19
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    1番乗り場
    10:20
    11:21
    Awajishima Minami IC
    淡路島南IC
    Trạm Xe buýt
    11:21
    11:40
  5. 5
    06:29 - 08:45
    2h 16min JPY 59.200
    cancel cancel
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.