Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ชิบูย่า → นะไคชิเรือข้ามฟาก

Xuất phát lúc
03:18 06/25, 2024
  1. 1
    05:26 - 09:53
    4h 27min JPY 44.870 IC JPY 44.865 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ชิบูย่า
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:51
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:08
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:08
    06:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:55
    08:10
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    08:15
    08:17
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:25
    08:35
    Kukodori Ichinomiya
    空港通り一宮
    Trạm Xe buýt
    08:35
    08:46
    Airport-dori
    空港通り
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:54
    09:05
    Ritsurinkoen
    栗林公園
    Ga
    09:05
    09:15
    Ritsurin
    栗林
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    09:15
    09:41
    Sambommatsu(Kagawa)
    三本松(香川県)
    Ga
    09:41
    09:53
  2. 2
    05:44 - 10:08
    4h 24min JPY 39.120 IC JPY 39.115 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ชิบูย่า
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:32
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:32
    06:34
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:15
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    08:20
    08:23
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    08:25
    08:53
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    08:53
    09:01
    Tokushima
    徳島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    09:56
    Sambommatsu(Kagawa)
    三本松(香川県)
    Ga
    09:56
    10:08
  3. 3
    05:01 - 10:40
    5h 39min JPY 44.520 IC JPY 44.509 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ชิบูย่า
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:01
    05:14
    Shimbashi
    新橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:02
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:02
    06:04
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:55
    08:10
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    08:15
    08:17
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:25
    09:00
    Kawaramachi
    瓦町(香川県)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    09:00
    09:04
    Kawaramachi
    瓦町(香川県)
    Trạm Xe buýt
    09:29
    10:31
    Maeyama Koen-guchi
    前山公園口
    Trạm Xe buýt
    10:31
    10:40
  4. 4
    06:16 - 11:55
    5h 39min JPY 18.660 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ชิบูย่า
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:40
    09:46
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:54
    10:51
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    11:43
    Sambommatsu(Kagawa)
    三本松(香川県)
    Ga
    11:43
    11:55
  5. 5
    03:18 - 10:55
    7h 37min JPY 308.800
    cancel cancel
    ชิบูย่า
    渋谷
    03:18
    10:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.