Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

โกเทมบะ → สวนสัตว์ชิโรโทริ

Xuất phát lúc
00:09 06/06, 2024
  1. 1
    05:26 - 11:45
    6h 19min JPY 15.750 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    โกเทมบะ
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Numazu
    沼津
    Ga
    06:07
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    06:35
    Shizuoka
    静岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    08:13
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kobe(Hyogo)
    神戸(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:02
    09:18
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    09:18
    09:26
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    09:30
    10:51
    Highway Hiketa
    高速引田
    Trạm Xe buýt
    10:51
    11:45
  2. 2
    05:26 - 12:25
    6h 59min JPY 16.150 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    โกเทมบะ
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Numazu
    沼津
    Ga
    06:07
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    08:57
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    09:44
    09:48
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:50
    11:31
    Highway Hiketa
    高速引田
    Trạm Xe buýt
    11:31
    12:25
  3. 3
    05:26 - 12:32
    7h 6min JPY 16.480 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    โกเทมบะ
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Numazu
    沼津
    Ga
    06:07
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    07:47
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:51
    09:25
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:33
    10:26
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:42
    12:01
    Sanukishirotori
    讃岐白鳥
    Ga
    12:01
    12:32
  4. 4
    05:26 - 13:05
    7h 39min JPY 16.720 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    โกเทมบะ
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Numazu
    沼津
    Ga
    06:07
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:14
    08:57
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    10:14
    10:22
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:25
    11:25
    Highway Naruto
    高速鳴門
    Trạm Xe buýt
    11:25
    11:31
    Highway Naruto Bus Stop Mae
    高速鳴門バス停前
    Trạm Xe buýt
    11:33
    11:38
    Saikoji Mae (Naruto)
    西光寺前(鳴門市)
    Trạm Xe buýt
    11:38
    11:42
    Saikoji Mae (Naruto)
    西光寺前(鳴門市)
    Trạm Xe buýt
    11:52
    12:27
    Hikitaeki-mae
    引田駅前
    Trạm Xe buýt
    12:27
    12:30
    Hiketa
    引田(香川県)
    Trạm Xe buýt
    12:30
    12:34
    Shirotori Byoin-mae
    白鳥病院前
    Trạm Xe buýt
    12:34
    13:05
  5. 5
    00:09 - 06:40
    6h 31min JPY 218.010
    cancel cancel
    โกเทมบะ
    御殿場
    00:09
    06:40
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.