Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

중부국제공항 → 카미지마쵸 타치이와기 중학교

Xuất phát lúc
10:42 05/31, 2024
  1. 1
    10:45 - 15:29
    4h 44min JPY 36.050 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    중부국제공항
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:45
    11:50
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    11:55
    11:58
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    12:05
    12:29
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    12:29
    12:33
    Matsuyama Shieki
    松山市駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    13:00
    14:18
    Imabari pier
    今治桟橋
    Trạm Xe buýt
    14:18
    14:21
    Imabari Port
    今治港
    Cảng
    第1桟橋
    14:30
    15:23
    Iwagi Port
    岩城港
    Cảng
    15:25
    15:29
  2. 2
    11:37 - 16:29
    4h 52min JPY 15.180 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    중부국제공항
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:37
    12:05
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    12:05
    12:21
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    12:26
    13:29
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:36
    14:27
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    14:27
    14:35
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    14:40
    15:47
    Habu Port
    土生港前
    Trạm Xe buýt
    15:47
    15:50
    Habu Port Ferry Terminal <Innoshima Island>
    土生港旅客ターミナル<因島>
    Cảng
    16:00
    16:23
    Iwagi Port
    岩城港
    Cảng
    16:25
    16:29
  3. 3
    11:17 - 16:29
    5h 12min JPY 14.730 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    중부국제공항
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:17
    11:54
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    11:54
    12:10
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    12:10
    14:03
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    14:03
    14:11
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    14:40
    15:47
    Habu Port
    土生港前
    Trạm Xe buýt
    15:47
    15:50
    Habu Port Ferry Terminal <Innoshima Island>
    土生港旅客ターミナル<因島>
    Cảng
    16:00
    16:23
    Iwagi Port
    岩城港
    Cảng
    16:25
    16:29
  4. 4
    10:52 - 16:51
    5h 59min JPY 14.780 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    중부국제공항
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:52
    11:40
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    11:40
    11:56
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    12:10
    14:03
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:31
    15:04
    Mihara
    三原
    Ga
    South Exit
    15:04
    15:10
    Mihara Port Ferry Terminal
    三原港FT
    Cảng
    15:28
    16:08
    Tateishi Port <Inakijima Island>
    立石港<生名島>
    Cảng
    16:10
    16:11
    Tateishi Komusho
    立石港務所
    Trạm Xe buýt
    16:20
    16:49
    Iwagi Komusho
    岩城港務所
    Trạm Xe buýt
    16:49
    16:51
  5. 5
    10:42 - 16:07
    5h 25min JPY 179.830
    cancel cancel
    중부국제공항
    中部国際空港
    10:42
    16:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.