Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
120:57 - 08:5511h 58min JPY 18.580 Đổi tàu 7 lần20:576 StopsJR Yokosuka Lineđến Sakura(Chiba) Sân ga: 2 Lên xe: Middle/Back24min
JPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 21:241 StopsJR Keihintohoku Line-Negishi Lineđến Hachioji Sân ga: 43minYokohama Đến Higashi-Kanagawa Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Higashi-Kanagawa
- 東神奈川
- Ga
3 StopsJR Yokohama Lineđến Hachioji Sân ga: 3 Lên xe: Middle8minHigashi-Kanagawa Đến Shin-Yokohama Bảng giờ21:421 StopsNozomiNozomi 263 đến Shin-osaka Sân ga: 3 Lên xe: MiddleJPY 6.380 1h 15minJPY 4.180 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.920 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.580 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíShin-Yokohama Đến Nagoya Bảng giờ- Nagoya
- 名古屋
- Ga
- Hirokoji Exit
22:57Walk530m 12min- Meitetsu Bus Center
- 名鉄バスセンター
- Trạm Xe buýt
23:403 StopsExpressway Bus Nagoya-Okayama‧Kurashikiđến Kurashiki Sta.JPY 4.800 5h 30minMeitetsu Bus Center Đến Okayama Sta. Bảng giờ- Okayama Sta.
- 岡山駅〔西口〕
- Trạm Xe buýt
05:10Walk242m 8min05:3918 StopsJR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)đến Mihara Sân ga: 21h 37minOkayama Đến Itozaki Bảng giờ07:181 StopsJR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)đến Itsukaichi Sân ga: 3, 4JPY 1.520 3minItozaki Đến Mihara Bảng giờ- Mihara
- 三原
- Ga
- South Exit
07:21Walk338m 6min- Mihara Port Ferry Terminal
- 三原港FT
- Cảng
07:415 Stops土生商船グループ [高速船]因島−生名島−佐木島−三原土生商船 [高速船]因島−生名島−佐木島−三原 đến Tateishi Port <Inakijima Island>JPY 1.500 40minMihara Port Ferry Terminal Đến Tateishi Port <Inakijima Island> Bảng giờ- Tateishi Port <Inakijima Island>
- 立石港<生名島>
- Cảng
08:23Walk83m 1min- Tateishi Komusho
- 立石港務所
- Trạm Xe buýt
08:2415 Stops愛媛県上島町 幹線上島町営バス 幹線 đến Iwagi KomushoJPY 200 29minTateishi Komusho Đến Iwagi Komusho Bảng giờ- Iwagi Komusho
- 岩城港務所
- Trạm Xe buýt
08:53Walk231m 2min -
221:20 - 10:1912h 59min JPY 18.580 IC JPY 18.576 Đổi tàu 4 lần21:206 StopsJR Yokosuka Lineđến Chiba Sân ga: 2 Lên xe: MiddleJPY 360 IC JPY 356 24min
JPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh - Yokohama
- 横浜
- Ga
- East Exit
21:44Walk371m 8min- Yokohama City Air Terminal
- 横浜駅東口/YCAT
- Trạm Xe buýt
22:001 StopsJam Jam Liner JAMJAM LinerExpressway Bus JAMJAM Liner đến Higashi Fukuyama Sta. South ExitJPY 15.000 8h 30minYokohama City Air Terminal Đến Okayama Sta. Bảng giờ- Okayama Sta.
- 岡山駅〔西口〕
- Trạm Xe buýt
06:30Walk266m 8min06:4419 StopsJR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)đến Mihara Sân ga: 1JPY 1.520 1h 36minOkayama Đến Mihara Bảng giờ- Mihara
- 三原
- Ga
- South Exit
08:20Walk338m 6min- Mihara Port Ferry Terminal
- 三原港FT
- Cảng
09:045 Stops土生商船グループ [高速船]因島−生名島−佐木島−三原土生商船 [高速船]因島−生名島−佐木島−三原 đến Tateishi Port <Inakijima Island>JPY 1.500 40minMihara Port Ferry Terminal Đến Tateishi Port <Inakijima Island> Bảng giờ- Tateishi Port <Inakijima Island>
- 立石港<生名島>
- Cảng
09:46Walk83m 1min- Tateishi Komusho
- 立石港務所
- Trạm Xe buýt
09:4815 Stops愛媛県上島町 幹線上島町営バス 幹線 đến Iwagi KomushoJPY 200 29minTateishi Komusho Đến Iwagi Komusho Bảng giờ- Iwagi Komusho
- 岩城港務所
- Trạm Xe buýt
10:17Walk231m 2min -
321:20 - 10:1912h 59min JPY 18.080 IC JPY 18.076 Đổi tàu 5 lần21:206 StopsJR Yokosuka Lineđến Chiba Sân ga: 2 Lên xe: MiddleJPY 360 IC JPY 356 24min
JPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh - Yokohama
- 横浜
- Ga
- East Exit
21:44Walk371m 8min- Yokohama City Air Terminal
- 横浜駅東口/YCAT
- Trạm Xe buýt
22:001 StopsJam Jam Liner JAMJAM LinerExpressway Bus JAMJAM Liner đến Higashi Fukuyama Sta. South ExitJPY 15.000 8h 30minYokohama City Air Terminal Đến Okayama Sta. Bảng giờ- Okayama Sta.
- 岡山駅〔西口〕
- Trạm Xe buýt
06:30Walk266m 8min06:4417 StopsJR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)đến Mihara Sân ga: 1JPY 1.340 1h 22minOkayama Đến Onomichi Bảng giờ- Onomichi
- 尾道
- Ga
- South Exit
08:06Walk102m 4min- Onomichi Sta.
- 尾道駅前
- Trạm Xe buýt
- 7番乗り場
08:15- Habu Port
- 土生港前
- Trạm Xe buýt
09:03Walk113m 3min- Habu Port Ferry Terminal <Innoshima Island>
- 土生港旅客ターミナル<因島>
- Cảng
09:411 Stops土生商船グループ [高速船]因島−生名島−佐木島−三原土生商船 [高速船]因島−生名島−佐木島−三原 đến Mihara Port Ferry TerminalJPY 210 3minHabu Port Ferry Terminal <Innoshima Island> Đến Tateishi Port <Inakijima Island> Bảng giờ- Tateishi Port <Inakijima Island>
- 立石港<生名島>
- Cảng
09:46Walk83m 1min- Tateishi Komusho
- 立石港務所
- Trạm Xe buýt
09:4815 Stops愛媛県上島町 幹線上島町営バス 幹線 đến Iwagi KomushoJPY 200 29minTateishi Komusho Đến Iwagi Komusho Bảng giờ- Iwagi Komusho
- 岩城港務所
- Trạm Xe buýt
10:17Walk231m 2min -
421:16 - 10:1913h 3min JPY 17.080 IC JPY 17.076 Đổi tàu 5 lần21:166 StopsJR Shonan-Shinjuku Lineđến Koganei via Shinjuku Sân ga: 2 Lên xe: MiddleJPY 360 IC JPY 356 24min
JPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh - Yokohama
- 横浜
- Ga
- East Exit
21:40Walk371m 8min- Yokohama City Air Terminal
- 横浜駅東口/YCAT
- Trạm Xe buýt
22:001 StopsOrion Bus Orion BusExpressway Bus Orion Bus đến Hiroshima Sta.JPY 14.000 8h 35minYokohama City Air Terminal Đến Okayama Sta. Bảng giờ- Okayama Sta.
- 岡山駅〔西口〕
- Trạm Xe buýt
- ANAクラウンプラザホテル前
06:35Walk272m 8min06:4417 StopsJR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)đến Mihara Sân ga: 1JPY 1.340 1h 22minOkayama Đến Onomichi Bảng giờ- Onomichi
- 尾道
- Ga
- South Exit
08:06Walk102m 4min- Onomichi Sta.
- 尾道駅前
- Trạm Xe buýt
- 7番乗り場
08:15- Habu Port
- 土生港前
- Trạm Xe buýt
09:03Walk113m 3min- Habu Port Ferry Terminal <Innoshima Island>
- 土生港旅客ターミナル<因島>
- Cảng
09:411 Stops土生商船グループ [高速船]因島−生名島−佐木島−三原土生商船 [高速船]因島−生名島−佐木島−三原 đến Mihara Port Ferry TerminalJPY 210 3minHabu Port Ferry Terminal <Innoshima Island> Đến Tateishi Port <Inakijima Island> Bảng giờ- Tateishi Port <Inakijima Island>
- 立石港<生名島>
- Cảng
09:46Walk83m 1min- Tateishi Komusho
- 立石港務所
- Trạm Xe buýt
09:4815 Stops愛媛県上島町 幹線上島町営バス 幹線 đến Iwagi KomushoJPY 200 29minTateishi Komusho Đến Iwagi Komusho Bảng giờ- Iwagi Komusho
- 岩城港務所
- Trạm Xe buýt
10:17Walk231m 2min -
519:34 - 04:268h 52min JPY 269.300
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.