Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

가마쿠라 → 카미지마쵸 타치이와기 중학교

Xuất phát lúc
19:34 05/30, 2024
  1. 1
    20:57 - 08:55
    11h 58min JPY 18.580 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    가마쿠라
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:57
    21:21
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:42
    22:57
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    22:57
    23:09
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    23:40
    05:10
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:18
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    05:39
    07:16
    Itozaki
    糸崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:18
    07:21
    Mihara
    三原
    Ga
    South Exit
    07:21
    07:27
    Mihara Port Ferry Terminal
    三原港FT
    Cảng
    07:41
    08:21
    Tateishi Port <Inakijima Island>
    立石港<生名島>
    Cảng
    08:23
    08:24
    Tateishi Komusho
    立石港務所
    Trạm Xe buýt
    08:24
    08:53
    Iwagi Komusho
    岩城港務所
    Trạm Xe buýt
    08:53
    08:55
  2. 2
    21:20 - 10:19
    12h 59min JPY 18.580 IC JPY 18.576 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    가마쿠라
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:20
    21:44
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    21:44
    21:52
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    22:00
    06:30
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:38
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:44
    08:20
    Mihara
    三原
    Ga
    South Exit
    08:20
    08:26
    Mihara Port Ferry Terminal
    三原港FT
    Cảng
    09:04
    09:44
    Tateishi Port <Inakijima Island>
    立石港<生名島>
    Cảng
    09:46
    09:47
    Tateishi Komusho
    立石港務所
    Trạm Xe buýt
    09:48
    10:17
    Iwagi Komusho
    岩城港務所
    Trạm Xe buýt
    10:17
    10:19
  3. 3
    21:20 - 10:19
    12h 59min JPY 18.080 IC JPY 18.076 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    가마쿠라
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:20
    21:44
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    21:44
    21:52
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    22:00
    06:30
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:38
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:44
    08:06
    Onomichi
    尾道
    Ga
    South Exit
    08:06
    08:10
    Onomichi Sta.
    尾道駅前
    Trạm Xe buýt
    7番乗り場
    08:15
    09:03
    Habu Port
    土生港前
    Trạm Xe buýt
    09:03
    09:06
    Habu Port Ferry Terminal <Innoshima Island>
    土生港旅客ターミナル<因島>
    Cảng
    09:41
    09:44
    Tateishi Port <Inakijima Island>
    立石港<生名島>
    Cảng
    09:46
    09:47
    Tateishi Komusho
    立石港務所
    Trạm Xe buýt
    09:48
    10:17
    Iwagi Komusho
    岩城港務所
    Trạm Xe buýt
    10:17
    10:19
  4. 4
    21:16 - 10:19
    13h 3min JPY 17.080 IC JPY 17.076 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    가마쿠라
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:16
    21:40
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    21:40
    21:48
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    22:00
    06:35
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    ANAクラウンプラザホテル前
    06:35
    06:43
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:44
    08:06
    Onomichi
    尾道
    Ga
    South Exit
    08:06
    08:10
    Onomichi Sta.
    尾道駅前
    Trạm Xe buýt
    7番乗り場
    08:15
    09:03
    Habu Port
    土生港前
    Trạm Xe buýt
    09:03
    09:06
    Habu Port Ferry Terminal <Innoshima Island>
    土生港旅客ターミナル<因島>
    Cảng
    09:41
    09:44
    Tateishi Port <Inakijima Island>
    立石港<生名島>
    Cảng
    09:46
    09:47
    Tateishi Komusho
    立石港務所
    Trạm Xe buýt
    09:48
    10:17
    Iwagi Komusho
    岩城港務所
    Trạm Xe buýt
    10:17
    10:19
  5. 5
    19:34 - 04:26
    8h 52min JPY 269.300
    cancel cancel
    가마쿠라
    鎌倉
    19:34
    04:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.