Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

中部國際機場 → 龜井旅館

Xuất phát lúc
07:30 06/28, 2024
  1. 1
    08:00 - 13:29
    5h 29min JPY 15.230 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    中部國際機場
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    08:42
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    08:42
    08:58
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:10
    11:03
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:18
    11:48
    Mihara
    三原
    Ga
    South Exit
    11:48
    11:54
    Mihara Port Ferry Terminal
    三原港FT
    Cảng
    12:16
    12:56
    Tateishi Port <Inakijima Island>
    立石港<生名島>
    Cảng
    12:58
    12:59
    Tateishi Komusho
    立石港務所
    Trạm Xe buýt
    13:00
    13:29
    Iwagi Komusho
    岩城港務所
    Trạm Xe buýt
    13:29
    13:29
  2. 2
    07:56 - 13:29
    5h 33min JPY 14.780 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    中部國際機場
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:56
    08:53
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    08:53
    09:09
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:10
    11:03
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:18
    11:48
    Mihara
    三原
    Ga
    South Exit
    11:48
    11:54
    Mihara Port Ferry Terminal
    三原港FT
    Cảng
    12:16
    12:56
    Tateishi Port <Inakijima Island>
    立石港<生名島>
    Cảng
    12:58
    12:59
    Tateishi Komusho
    立石港務所
    Trạm Xe buýt
    13:00
    13:29
    Iwagi Komusho
    岩城港務所
    Trạm Xe buýt
    13:29
    13:29
  3. 3
    07:43 - 13:29
    5h 46min JPY 14.780 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    中部國際機場
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:43
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otagawa
    太田川
    Ga
    08:27
    Jingu-mae
    神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:29
    08:38
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    08:38
    08:54
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:10
    11:03
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:18
    11:48
    Mihara
    三原
    Ga
    South Exit
    11:48
    11:54
    Mihara Port Ferry Terminal
    三原港FT
    Cảng
    12:16
    12:56
    Tateishi Port <Inakijima Island>
    立石港<生名島>
    Cảng
    12:58
    12:59
    Tateishi Komusho
    立石港務所
    Trạm Xe buýt
    13:00
    13:29
    Iwagi Komusho
    岩城港務所
    Trạm Xe buýt
    13:29
    13:29
  4. 4
    07:35 - 13:29
    5h 54min JPY 45.890 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    中部國際機場
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:21
    09:26
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:49
    12:03
    Mihara
    三原
    Ga
    South Exit
    12:03
    12:09
    Mihara Port Ferry Terminal
    三原港FT
    Cảng
    12:16
    12:56
    Tateishi Port <Inakijima Island>
    立石港<生名島>
    Cảng
    12:58
    12:59
    Tateishi Komusho
    立石港務所
    Trạm Xe buýt
    13:00
    13:29
    Iwagi Komusho
    岩城港務所
    Trạm Xe buýt
    13:29
    13:29
  5. 5
    07:30 - 12:56
    5h 26min JPY 179.930
    cancel cancel
    中部國際機場
    中部国際空港
    07:30
    12:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.