Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ชินโอซากะ → ภูเขาคุชิ

Xuất phát lúc
10:42 05/24, 2024
  1. 1
    11:02 - 15:03
    4h 1min JPY 9.940 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ชินโอซากะ
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:02
    12:03
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:12
    12:46
    Mihara
    三原
    Ga
    South Exit
    12:46
    12:52
    Mihara Port Ferry Terminal
    三原港FT
    Cảng
    13:36
    14:15
    Tateishi Port <Inakijima Island>
    立石港<生名島>
    Cảng
    14:17
    14:18
    Tateishi Komusho
    立石港務所
    Trạm Xe buýt
    14:30
    14:46
    Habu (Kamijimacho)
    土生(上島町)
    Trạm Xe buýt
    14:46
    15:03
  2. 2
    11:20 - 16:06
    4h 46min JPY 9.380 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ชินโอซากะ
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:20
    12:27
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    12:27
    12:35
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    13:00
    14:05
    Uwabu
    宇和部
    Trạm Xe buýt
    14:05
    14:09
    Uwabu
    宇和部
    Trạm Xe buýt
    14:21
    14:31
    Karo Watari
    家老渡
    Trạm Xe buýt
    14:31
    14:38
    Karoto Port <Innoshima Island>
    家老渡港<因島>
    Cảng
    15:00
    15:07
    Kamiyuge Port <Yugeshima Island>
    上弓削港<弓削島>
    Cảng
    15:09
    15:12
    Kamiyuge Port
    上弓削港
    Trạm Xe buýt
    15:37
    15:49
    Habu (Kamijimacho)
    土生(上島町)
    Trạm Xe buýt
    15:49
    16:06
  3. 3
    13:23 - 16:44
    3h 21min JPY 9.220 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ชินโอซากะ
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:23
    14:27
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    14:27
    14:35
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    14:40
    15:47
    Habu Port
    土生港前
    Trạm Xe buýt
    15:47
    15:50
    Habu Port Ferry Terminal <Innoshima Island>
    土生港旅客ターミナル<因島>
    Cảng
    16:00
    16:10
    Yuge Port Ferry Terminal
    弓削港FT
    Cảng
    16:12
    16:44
  4. 4
    13:23 - 16:44
    3h 21min JPY 9.320 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ชินโอซากะ
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:23
    14:27
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    14:27
    14:35
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    14:40
    15:47
    Habu Port
    土生港前
    Trạm Xe buýt
    15:47
    15:50
    Habu Port Ferry Terminal <Innoshima Island>
    土生港旅客ターミナル<因島>
    Cảng
    16:00
    16:05
    Ikina Port <Ikinajima Island>
    生名港<生名島>
    Cảng
    16:07
    16:08
    Ikina Komusho
    生名港務所
    Trạm Xe buýt
    16:15
    16:27
    Habu (Kamijimacho)
    土生(上島町)
    Trạm Xe buýt
    16:27
    16:44
  5. 5
    10:42 - 14:30
    3h 48min JPY 106.500
    cancel cancel
    ชินโอซากะ
    新大阪
    10:42
    14:30
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.