Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
111:02 - 15:034h 1min JPY 9.940 Đổi tàu 3 lần11:023 StopsNozomiNozomi 17 đến Hakata Sân ga: 221h 1min
JPY 3.400 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.460 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.120 Toa Xanh 12:126 StopsJR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)đến MiharaJPY 4.840 34minFukuyama Đến Mihara Bảng giờ- Mihara
- 三原
- Ga
- South Exit
12:46Walk338m 6min- Mihara Port Ferry Terminal
- 三原港FT
- Cảng
13:365 Stops土生商船グループ [高速船]因島−生名島−佐木島−三原土生商船 [高速船]因島−生名島−佐木島−三原 đến Tateishi Port <Inakijima Island>JPY 1.500 39minMihara Port Ferry Terminal Đến Tateishi Port <Inakijima Island> Bảng giờ- Tateishi Port <Inakijima Island>
- 立石港<生名島>
- Cảng
14:17Walk83m 1min- Tateishi Komusho
- 立石港務所
- Trạm Xe buýt
14:307 Stops愛媛県上島町 幹線上島町営バス 幹線 đến Yuge KomushoJPY 200 16minTateishi Komusho Đến Habu (Kamijimacho) Bảng giờ- Habu (Kamijimacho)
- 土生(上島町)
- Trạm Xe buýt
14:46Walk1.1km 17min -
211:20 - 16:064h 46min JPY 9.380 Đổi tàu 4 lần11:204 StopsSakuraSakura 553 đến Kagoshimachuo Sân ga: 20JPY 4.070 1h 7min
JPY 3.400 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.930 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 7.590 Toa Xanh - Fukuyama
- 福山
- Ga
- South Exit
12:27Walk241m 8min- Fukuyama Sta.
- 福山駅前
- Trạm Xe buýt
13:00- Uwabu
- 宇和部
- Trạm Xe buýt
14:05Walk32m 4min- Uwabu
- 宇和部
- Trạm Xe buýt
14:217 StopsInnoshima UnyuInnoshima Bus đến Nagasaki SanbashiJPY 210 10minUwabu Đến Karo Watari Bảng giờ- Karo Watari
- 家老渡
- Trạm Xe buýt
14:31Walk422m 7min- Karoto Port <Innoshima Island>
- 家老渡港<因島>
- Cảng
15:001 Stopsフェリー各社 因島家老渡-弓削島上弓削航路 因島家老渡-弓削島上弓削 đến Kamiyuge Port <Yugeshima Island>JPY 100 7minKaroto Port <Innoshima Island> Đến Kamiyuge Port <Yugeshima Island> Bảng giờ- Kamiyuge Port <Yugeshima Island>
- 上弓削港<弓削島>
- Cảng
15:09Walk59m 3min- Kamiyuge Port
- 上弓削港
- Trạm Xe buýt
15:379 Stops愛媛県上島町 幹線上島町営バス 幹線 đến Tateishi KomushoJPY 100 12minKamiyuge Port Đến Habu (Kamijimacho) Bảng giờ- Habu (Kamijimacho)
- 土生(上島町)
- Trạm Xe buýt
15:49Walk1.1km 17min -
313:23 - 16:443h 21min JPY 9.220 Đổi tàu 2 lần13:233 StopsSakuraSakura 557 đến Kagoshimachuo Sân ga: 20JPY 4.070 1h 4min
JPY 3.400 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.930 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 7.590 Toa Xanh - Fukuyama
- 福山
- Ga
- South Exit
14:27Walk241m 8min- Fukuyama Sta.
- 福山駅前
- Trạm Xe buýt
14:40- Habu Port
- 土生港前
- Trạm Xe buýt
15:47Walk119m 3min- Habu Port Ferry Terminal <Innoshima Island>
- 土生港旅客ターミナル<因島>
- Cảng
16:002 Stopsフェリー各社 第一ちどリ/つばめ航路 第一ちどリ/つばめ đến Imabari PortJPY 250 10minHabu Port Ferry Terminal <Innoshima Island> Đến Yuge Port Ferry Terminal Bảng giờ- Yuge Port Ferry Terminal
- 弓削港FT
- Cảng
16:12Walk2.3km 32min -
413:23 - 16:443h 21min JPY 9.320 Đổi tàu 3 lần13:233 StopsSakuraSakura 557 đến Kagoshimachuo Sân ga: 20JPY 4.070 1h 4min
JPY 3.400 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.930 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 7.590 Toa Xanh - Fukuyama
- 福山
- Ga
- South Exit
14:27Walk241m 8min- Fukuyama Sta.
- 福山駅前
- Trạm Xe buýt
14:40- Habu Port
- 土生港前
- Trạm Xe buýt
15:47Walk119m 3min- Habu Port Ferry Terminal <Innoshima Island>
- 土生港旅客ターミナル<因島>
- Cảng
16:001 Stopsフェリー各社 第一ちどリ/つばめ航路 第一ちどリ/つばめ đến Imabari PortJPY 150 5minHabu Port Ferry Terminal <Innoshima Island> Đến Ikina Port <Ikinajima Island> Bảng giờ- Ikina Port <Ikinajima Island>
- 生名港<生名島>
- Cảng
16:07Walk20m 1min- Ikina Komusho
- 生名港務所
- Trạm Xe buýt
16:15- Habu (Kamijimacho)
- 土生(上島町)
- Trạm Xe buýt
16:27Walk1.1km 17min -
510:42 - 14:303h 48min JPY 106.500
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.