Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

稻荷(JR) → 링거 하트 와카야마 키타 점

Xuất phát lúc
20:50 06/20, 2024
  1. 1
    21:05 - 23:36
    2h 31min JPY 2.900 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    稻荷(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:22
    21:36
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:46
    22:01
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    22:01
    22:08
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:10
    23:08
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    23:08
    23:36
  2. 2
    21:05 - 00:11
    3h 6min JPY 1.920 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    稻荷(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:36
    23:45
    Kinokawa
    紀ノ川
    Ga
    23:45
    00:11
  3. 3
    21:45 - 00:32
    2h 47min JPY 1.920 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    稻荷(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:02
    00:01
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:08
    00:15
    Higashimatsue(Wakayama)
    東松江(和歌山県)
    Ga
    00:15
    00:32
  4. 4
    21:27 - 00:32
    3h 5min JPY 1.690 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    稻荷(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tofukuji
    東福寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:36
    21:47
    Tambabashi
    丹波橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:52
    22:24
    Kyobashi(Osaka)
    京橋(大阪府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:02
    23:40
    Ozaki
    尾崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:42
    00:03
    Kinokawa
    紀ノ川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:11
    00:15
    Higashimatsue(Wakayama)
    東松江(和歌山県)
    Ga
    00:15
    00:32
  5. 5
    20:50 - 22:31
    1h 41min JPY 42.700
    cancel cancel
    稻荷(JR)
    稲荷〔JR〕
    20:50
    22:31
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.